Mã hàng | Mặt hàng | Sở liên thông | Bước giá | Lãi/lỗ trên bước giá (USD) | Lãi lỗ/ 1 giá (USD) | Biến động (Giá/Ngày) | Biên độ giá trần/sàn | Thời gian giao dịch | Các tháng đến hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZCE | Ngô | CBOT | 0.25 | 12.5 | 50 | 10 ~ 20 | • Giới hạn ban đầu: $0.35/giạ • Giới hạn mở rộng : $0.55/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 | 3, 5, 7, 9, 12 |
XC | Ngô Mini | CBOT | 0.125 | 1.25 | 10 | 10 ~ 20 | • Giới hạn ban đầu: $0.35/giạ • Giới hạn mở rộng : $0.55/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:45 | 3, 5, 7, 9, 12 |
ZSE | Đậu tương | CBOT | 0.25 | 12.5 | 50 | 20 ~ 35 | • Giới hạn ban đầu: $0.95/giạ • Giới hạn mở rộng : $1.45/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 |
XB | Đậu tương Mini | CBOT | 0.125 | 1.25 | 10 | 20 ~ 35 | • Giới hạn ban đầu: $0.95/giạ • Giới hạn mở rộng : $1.45/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:45 | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 |
ZLE | Dầu đậu tương | CBOT | 0.01 | 6 | 600 | 1 ~ 3 | • Giới hạn ban đầu: $0.040/pound • Giới hạn mở rộng : $0.060/pound | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
ZME | Khô đậu tương | CBOT | 0.1 | 10 | 100 | 7 ~ 12 | • Giới hạn ban đầu: $25/tấn • Giới hạn mở rộng : $40/tấn | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
ZWA | Lúa mỳ | CBOT | 0.25 | 12.5 | 50 | 20 ~ 40 | • Giới hạn ban đầu: $0.50/giạ • Giới hạn mở rộng : $0.75/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 | 3, 5, 7, 9, 12 |
XW | Lúa mỳ Mini | CBOT | 0.125 | 1.25 | 10 | 15 ~ 30 | • Giới hạn ban đầu: $0.50/giạ • Giới hạn mở rộng : $0.75/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01: 45 | 3, 5, 7, 9, 12 |
KWE | Lúa mỳ Kanas | CBOT | 0.25 | 12.5 | 50 | 15 ~ 30 | • Giới hạn ban đầu: $0.50/giạ • Giới hạn mở rộng : $0.75/giạ | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01: 45 | 3, 5, 7, 9, 12 |
ZRE | Gạo thô | CBOT | 0.005 | 10 | 2000 | 0.2 ~ 0.4 | • Giới hạn ban đầu: $1.10/cwt • Giới hạn mở rộng : $1.65/cwt | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 9:00 • Phiên 2: 20:30 - 01:45 | 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
LRC | Cà phê Robusta | ICE EU | 1 | 10 | 10 | 30 ~ 50 | Không quy định | Thứ 2 – Thứ 6: 15:00 – 23:00 | 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
KCE | Cà phê Arabica | ICE US | 0.05 | 18.75 | 375 | 2 ~ 4 | Không quy định | Thứ 2 – Thứ 6: 15:15 - 00:30 | 3, 5, 7, 9, 12 |
CCE | Cacao | ICE US | 1 | 10 | 10 | 40 ~ 70 | Không quy định | Thứ 2 – Thứ 6: 15:45 – 00:30 | 3, 5, 7, 9, 12 |
SBE | Đường | ICE US | 0.01 | 11.2 | 1120 | 0,3 ~ 0,6 | Không quy định | Thứ 2 – Thứ 6: 14:30 - 00:00 | 3, 5, 7, 10 |
QW | Đường trắng | ICE EU | 0.1 | 10 | 100 | 5 ~ 10 | Không quy định | Thứ 2 - Thứ 6: 15h45 - 00:00 | 3, 5, 8, 10, 12 |
CTE | Bông | ICE US | 0.01 | 5 | 500 | 3 ~ 5 | Giới hạn từ 3 - 7 cent/pound | Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 - 01:20 | 3, 5, 7, 10, 12 |
TRU | Cao su RSS3 | OSE | 0.1 | 500 ( Yên ) | 5000 ( Yên ) | 2 ~ 5 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 - Thứ 6: Phiên 1 : 07:00 – 13:15 Phiên 2 : 14:30 – 17:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
MPO | Dầu cọ thô | BMDX | 1 | 25 (MYR) | 25 (MYR) | 150 - 250 | 10% giá thanh toán | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 09:30 – 11:30 • Phiên 2: 13:30 – 17:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
ZFT | Cao su TRS20 | SGX | 0.1 | 5 | 50 | 2 ~ 5 | 10% giá thanh toán | Thứ 2 - Thứ 6: 06:55 – 17:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
PLE | Bạch kim | NYMEX | 0.1 | 5 | 50 | 20 ~ 40 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
SIE | Bạc | COMEX | 0.005 | 25 | 5000 | 0,4 ~ 1 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
MQI | Bạc Mini | COMEX | 0.0125 | 31.25 | 2.500 | 0,4 ~ 1 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
SIL | Bạc Micro | COMEX | 0.005 | 5 | 1.000 | 0,4 ~ 1 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
CPE | Đồng | COMEX | 0.0005 | 12.5 | 25000 | 0.07 ~ 0.17 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
MQC | Đồng Mini | COMEX | 0.002 | 25 | 12.500 | 0.07 ~ 0.17 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
MHG | Đồng Micro | COMEX | 0.0005 | 1.25 | 2.500 | 0.07 ~ 0.17 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 - 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
FEF | Quặng sắt | SGX | 0.05 | 5 | 100 | 5 ~ 10 | Không quy định | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 06:10 - 19:00 • Phiên 2: 19:15 - 04:15 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
QO | Dầu thô Brent | ICE EU | 0.01 | 10 | 1000 | 3 ~ 6 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 07:00 – 05:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
CLE | Dầu thô WTI | NYMEX | 0.01 | 10 | 1000 | 3 ~ 6 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
NQM | Dầu WTI Mini | NYMEX | 0.025 | 12.5 | 500 | 3 ~ 6 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
NGE | Khí tự nhiên | NYMEX | 0.001 | 10 | 10000 | 0,03 ~ 0,07 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
QP | Dầu ít lưu huỳnh | ICE EU | 0.25 | 25 | 100 | 0,03 ~ 0,07 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 07:00 – 05:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
RBE | Xăng pha chế RBOB | NYMEX | 0.0001 | 4.2 | 42000 | 0,03 ~ 0,07 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
BM | Dầu thô Brent Mini | ICE SG | 0.01 | 1 | 100 | 3 ~ 7 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 07:00 – 05:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
MCLE | Dầu thô WTI micro | NYMEX | 0.01 | 1 | 100 | 3 ~ 7 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
NQG | Khí tự nhiên Mini | NYMEX | 0.005 | 12.5 | 2500 | 0,03 ~ 0,07 | Theo quy định của MXV | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |