Logo SACT

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

ThángTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12
Mã thángFGHJKMNQUVXZ
STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1Dầu Brent miniBMNăng lượngICESG21.059.592 VNĐ
2Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX31.178.400 VNĐ
3Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX18.083.472 VNĐ
4ĐồngCPEKim loạiCOMEX202.659.600 VNĐ
5BạcSIEKim loạiCOMEX296.194.800 VNĐ
6Chì LMELEDZKim loạiLME141.840.000 VNĐ
7Đồng LMELDKZKim loạiLME482.256.000 VNĐ
8Kẽm LMELZHZKim loạiLME236.163.600 VNĐ
9Nhôm LMELALZKim loạiLME153.187.200 VNĐ
10Niken LMELNIZKim loạiLME902.272.608 VNĐ
11Thiếc LMELTIZKim loạiLME488.355.120 VNĐ
12Bạch kimPLEKim loạiNYMEX115.360.080 VNĐ
13Quặng sắtFEFKim loạiSGX49.885.440 VNĐ
14Dầu BrentQONăng lượngICEEU186.446.832 VNĐ
15Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICEEU236.388.960 VNĐ
16Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX90.417.360 VNĐ
17Dầu WTICLENăng lượngNYMEX180.834.720 VNĐ
18Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX124.713.600 VNĐ
19Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX230.720.160 VNĐ
20Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX58.212.000 VNĐ
21Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICEEU55.922.712 VNĐ
22Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICEEU46.455.816 VNĐ
23Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICEUS44.585.112 VNĐ
24Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICEUS41.892.432 VNĐ
25BôngCTENguyên liệu công nghiệpICEUS105.241.272 VNĐ
26Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICEUS210.454.200 VNĐ
27Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE9.768.000 VNĐ
28Cao su TSR20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX15.589.200 VNĐ
29NgôZCENông sảnCBOT56.121.120 VNĐ
30Đậu tươngZSENông sảnCBOT81.132.480 VNĐ
31Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT59.289.120 VNĐ
32Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT65.530.080 VNĐ
33Lúa mìZWANông sảnCBOT71.771.040 VNĐ
34Ngô miniXCNông sảnCBOT10.609.632 VNĐ
35Đậu tương miniXBNông sảnCBOT16.254.864 VNĐ
36Lúa mì miniXWNông sảnCBOT14.354.208 VNĐ
37Gạo thôZRENông sảnCBOT43.649.760 VNĐ
38Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT81.132.480 VNĐ
39Bạc MiniMQIKim loạiCOMEX148.097.400 VNĐ
40Đồng MiniMQCKim loạiCOMEX101.329.800 VNĐ
41Bạc MicroSILKim loạiCOMEX59.238.960 VNĐ
42Đồng MicroMHGKim loạiCOMEX20.265.960 VNĐ
39Bạc MiniMQIKim loạiCOMEX148.097.400 VNĐ
40Đồng MiniMQCKim loạiCOMEX101.329.800 VNĐ
41Bạc MicroSILKim loạiCOMEX59.238.960 VNĐ
42Đồng MicroMHGKim loạiCOMEX20.265.960 VNĐ

(Ban hành theo quyết định số 371/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17/05/2022)

SACT Kính chúc nhà đầu tư thành công!

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com