Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

ThángTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12
Mã thángFGHJKMNQUVXZ
STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
27Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE18,136,200 VNĐ
28Cao su TSR20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX16,335,000 VNĐ
34Ngô miniXCNông sảnCBOT11,286,000 VNĐ
1Dầu Brent miniBMNăng lượngICE SG19,661,400 VNĐ
36Lúa mì miniXWNông sảnCBOT18,295,200 VNĐ
42Đồng MicroMHGKim loạiCOMEX14,701,500 VNĐ
3Dầu WTI microMCLENăng lượngNYMEX20,849,400 VNĐ
35Đậu tương miniXBNông sảnCBOT21,562,200 VNĐ
2Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX55,390,500 VNĐ
24Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICE US43,896,600 VNĐ
23Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICE US46,718,100 VNĐ
13Quặng sắtFEFKim loạiSGX42,471,000 VNĐ
37Gạo thôZRENông sảnCBOT54,885,600 VNĐ
20Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX46,989,000 VNĐ
41Bạc MicroSILKim loạiCOMEX52,272,000 VNĐ
21Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICE EU75,378,600 VNĐ
22Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICE EU59,132,700 VNĐ
29NgôZCENông sảnCBOT56,370,600 VNĐ
33Lúa mìZWANông sảnCBOT91,476,000 VNĐ
40Đồng MiniMQCKim loạiCOMEX73,507,500 VNĐ
16Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX104,247,000 VNĐ
31Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT75,141,000 VNĐ
38Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT94,743,000 VNĐ
32Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT71,874,000 VNĐ
12Bạch kimPLEKim loạiNYMEX81,675,000 VNĐ
25BôngCTENguyên liệu công nghiệpICE US110,276,100 VNĐ
18Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX221,532,300 VNĐ
30Đậu tươngZSENông sảnCBOT107,811,000 VNĐ
6Chì LMELEDZKim loạiLME109,348,800 VNĐ
39Bạc MiniMQIKim loạiCOMEX130,680,000 VNĐ
9Nhôm LMELALZKim loạiLME155,390,400 VNĐ
4ĐồngCPEKim loạiCOMEX147,015,000 VNĐ
15Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICE EU247,727,700 VNĐ
14Dầu BrentQONăng lượngICE EU216,275,400 VNĐ
17Dầu WTICLENăng lượngNYMEX208,494,000 VNĐ
26Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICE US134,778,600 VNĐ
19Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX239,797,800 VNĐ
8Kẽm LMELZHZKim loạiLME239,560,200 VNĐ
5BạcSIEKim loạiCOMEX261,360,000 VNĐ
7Đồng LMELDKZKim loạiLME456,099,600 VNĐ
11Thiếc LMELTIZKim loạiLME500,414,640 VNĐ
10Niken LMELNIZKim loạiLME778,505,904 VNĐ

(Ban hành theo quyết định số 371/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17/05/2022)

SACT Kính chúc nhà đầu tư thành công!

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

Chi nhánh HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com