Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

Ký Quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z
STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG DOANH NGHIỆPKÝ QUỸ CÁ NHÂN
1Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT1.870USD2.244USD
2Quyền chọn mua đậu tươngC.ZSENông sảnCBOT2.200USD2.640USD
3Quyền chọn bán đậu tươngP.ZSENông sảnCBOT2.200USD2.640USD
4Đậu tươngZSENông sảnCBOT2.200USD2.640USD
5Đậu tương miniXBNông sảnCBOT440USD528USD
6Gạo thôZRENông sảnCBOT1.540USD1.848USD
7Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT2.310USD2.772USD
8Lúa mỳZWANông sảnCBOT1.925USD2.310USD
9Quyền chọn mua lúa mỳC.ZWANông sảnCBOT1.925USD2.310USD
10Quyền chọn mua lúa mỳP.ZWANông sảnCBOT1.925USD2.310USD
11Lúa mỳ miniXWNông sảnCBOT385USD462USD
12Lúa mỳ KansasKWENông sảnCBOT2.090USD2.508USD
13NgôZCENông sảnCBOT1.155USD1.386USD
14Quyền chọn mua NgôC.ZCENông sảnCBOT1.155USD1.386USD
15Quyền chọn bán NgôP.ZCENông sảnCBOT1.155USD1.386USD
16Ngô miniXCNông sảnCBOT231USD277USD
17Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX8.500MYR10.200MYR
18Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICE EU6.600USD7.920USD
19Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICE EU2.261USD2.713USD
20BôngCTENguyên liệu công nghiệpICE US2.063USD2.476USD
21Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICE US11.154USD13.385USD
22Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICE US8.906USD10.687USD
23Quyền chọn mua Cà phê ArabicaC.KCENguyên liệu công nghiệpICE US8.906USD10.687USD
24Quyền chọn bán Cà phê ArabicaP.KCENguyên liệu công nghiệpICE US8.906USD10.687USD
25Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICE US1.712USD2.054USD
26Quyền chọn mua Đường 11C.SBENguyên liệu công nghiệpICE US1.712USD2.054USD
27Quyền chọn bán Đường 11P.SBENguyên liệu công nghiệpICE US1.712USD2.054USD
28Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE98,500JPY118.200JPY
29Cao Su TSR 20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX792USD950USD
30BạcSIEKim loạiCOMEX12.650USD15.180USD
31Bạc miniMQIKim loạiCOMEX6.325USD7.590USD
32Bạc microSILKim loạiCOMEX2.530USD3.036USD
33ĐồngCPEKim loạiCOMEX6.600USD7.920USD
34Đồng miniMQCKim loạiCOMEX3.300USD3.960USD
35Đồng microMHGKim loạiCOMEX660USD792USD
36Nhôm COMEXALIKim loạiCOMEX3.300USD3.960USD
37Bạch KimPLEKim loạiCOMEX3.080USD3.696USD
38Quặng SắtFEFKim loạiSGX1.232USD1.478USD
39Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICE EU5.050USD6.060USD
40Dầu thô BrentQONăng lượngICE EU5.841USD7.009USD
41Quyền chọn mua Dầu thô BrentC.QONăng lượngICE EU5.841USD7.009USD
42Quyền chọn bán Dầu thô BrentP.QONăng lượngICE EU5.841USD7.009USD
43Dầu thô Brent miniBMNăng lượngICE SG840USD1.008USD
44Dầu thô WTICLENăng lượngNYMEX6.592USD7.910USD
45Quyền chọn mua Dầu thô WTIC.CLENăng lượngNYMEX6.592USD7.910USD
46Quyền chọn bán Dầu thô WTIC.CLENăng lượngNYMEX6.592USD7.910USD
47Dầu thô WTI miniNQMNăng lượngNYMEX3.264USD3.917USD
48Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX659USD791USD
49Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX2.842USD3.410USD
50Quyền chọn mua Khí tự nhiênC.NGENăng lượngNYMEX2.842USD3.410USD
51Quyền chọn bán Khí tự nhiênP.NGENăng lượngNYMEX2.842USD3.410USD
52Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX773USD928USD
53Xăng pha chế RBOBRBENăng lượngNYMEX7.432USD8.918USD

(Ban hành theo quyết định số 848/QĐ/TGĐ-MXV ngày 28/11/2024)

SACT Kính chúc nhà đầu tư thành công!

Về chúng tôi

Giới thiệu về SACT

Chính sách điều khoản

Chính sách bảo mật

Tin tuyển dụng

Site map

Hotline: 024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

CN HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

CN Hồ Chí Minh: Tầng 2, số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Q. Phú Nhuận, TPHCM