Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

Danh mục sản phẩm hàng hóa

Mã hàngMặt hàngSở liên thôngBước giáLãi/lỗ trên bước giá (USD)Lãi lỗ/ 1 giá
(USD)
Biến động
(Giá/Ngày)
Biên độ giá trần/sànThời gian giao dịchCác tháng đến hạn
ZCENgôCBOT0.2512.55010 ~ 20• Giới hạn ban đầu: $0.35/giạ
• Giới hạn mở rộng : $0.55/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
3, 5, 7, 9, 12
XCNgô MiniCBOT0.1251.251010 ~ 20• Giới hạn ban đầu: $0.35/giạ
• Giới hạn mở rộng : $0.55/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:45
3, 5, 7, 9, 12
ZSEĐậu tươngCBOT0.2512.55020 ~ 35• Giới hạn ban đầu: $0.95/giạ
• Giới hạn mở rộng : $1.45/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
1, 3, 5, 7, 8, 9, 11
XBĐậu tương MiniCBOT0.1251.251020 ~ 35• Giới hạn ban đầu: $0.95/giạ
• Giới hạn mở rộng : $1.45/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:45
1, 3, 5, 7, 8, 9, 11
ZLEDầu đậu tươngCBOT0.0166001 ~ 3• Giới hạn ban đầu: $0.040/pound
• Giới hạn mở rộng : $0.060/pound
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12
ZMEKhô đậu tươngCBOT0.1101007 ~ 12• Giới hạn ban đầu: $25/tấn
• Giới hạn mở rộng : $40/tấn
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12
ZWALúa mỳCBOT0.2512.55020 ~ 40• Giới hạn ban đầu: $0.50/giạ
• Giới hạn mở rộng : $0.75/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
3, 5, 7, 9, 12
XWLúa mỳ MiniCBOT0.1251.251015 ~ 30• Giới hạn ban đầu: $0.50/giạ
• Giới hạn mở rộng : $0.75/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01: 45
3, 5, 7, 9, 12
KWELúa mỳ KanasCBOT0.2512.55015 ~ 30• Giới hạn ban đầu: $0.50/giạ
• Giới hạn mở rộng : $0.75/giạ
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01: 45
3, 5, 7, 9, 12
ZREGạo thôCBOT0.0051020000.2 ~ 0.4• Giới hạn ban đầu: $1.10/cwt
• Giới hạn mở rộng : $1.65/cwt
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 9:00
• Phiên 2: 20:30 - 01:45
1, 3, 5, 7, 9, 11
LRCCà phê RobustaICE EU1101030 ~ 50Không quy địnhThứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:00
1, 3, 5, 7, 9, 11
KCECà phê ArabicaICE US0.0518.753752 ~ 4Không quy địnhThứ 2 – Thứ 6:
15:15 - 00:30
3, 5, 7, 9, 12
CCECacaoICE US1101040 ~ 70Không quy địnhThứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
3, 5, 7, 9, 12
SBEĐườngICE US0.0111.211200,3 ~ 0,6Không quy địnhThứ 2 – Thứ 6:
14:30 - 00:00
3, 5, 7, 10
QWĐường trắngICE EU0.1101005 ~ 10Không quy địnhThứ 2 - Thứ 6:
15h45 - 00:00
3, 5, 8, 10, 12
CTEBôngICE US0.0155003 ~ 5Giới hạn từ 3 - 7 cent/poundThứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20
3, 5, 7, 10, 12
TRUCao su RSS3OSE0.1500 ( Yên )5000 ( Yên )2 ~ 5
Theo quy định của MXV
Thứ 2 - Thứ 6:
Phiên 1 : 07:00 – 13:15
Phiên 2 : 14:30 – 17:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
MPODầu cọ thôBMDX125 (MYR)25 (MYR)150 - 25010% giá thanh toánThứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
ZFTCao su TRS20SGX0.15502 ~ 510% giá thanh toánThứ 2 - Thứ 6:
06:55 – 17:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
PLEBạch kimNYMEX0.155020 ~ 40Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
SIEBạcCOMEX0.0052550000,4 ~ 1Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
MQIBạc MiniCOMEX0.012531.252.5000,4 ~ 1Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
SILBạc MicroCOMEX0.00551.0000,4 ~ 1Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
CPEĐồngCOMEX0.000512.5250000.07 ~ 0.17Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
MQCĐồng MiniCOMEX0.0022512.5000.07 ~ 0.17Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
MHGĐồng MicroCOMEX0.00051.252.5000.07 ~ 0.17Theo quy định của MXVThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
FEFQuặng sắtSGX0.0551005 ~ 10Không quy địnhThứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 - 19:00
• Phiên 2: 19:15 - 04:15
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
QODầu thô BrentICE EU0.011010003 ~ 6
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
CLEDầu thô WTINYMEX0.011010003 ~ 6
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
NQMDầu WTI MiniNYMEX0.02512.55003 ~ 6
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
NGEKhí tự nhiênNYMEX0.00110100000,03 ~ 0,07
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
QPDầu ít lưu huỳnhICE EU0.25251000,03 ~ 0,07
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
RBEXăng pha chế RBOBNYMEX0.00014.2420000,03 ~ 0,07
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
BMDầu thô Brent MiniICE SG0.0111003 ~ 7
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
MCLEDầu thô WTI micro NYMEX0.0111003 ~ 7
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
NQGKhí tự nhiên MiniNYMEX0.00512.525000,03 ~ 0,07
Theo quy định của MXV
Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
Về chúng tôi

Giới thiệu về SACT

Chính sách điều khoản

Chính sách bảo mật

Tin tuyển dụng

Site map

Hotline: 024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

CN HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

CN Hồ Chí Minh: Tầng 2, số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Q. Phú Nhuận, TPHCM