Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

Lịch đáo hạn

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z

 

STTTên hợp đồngMã hợp đồngNhóm hàng hóaSở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thôngNgày thông báo đầu tiênNgày giao dịch cuối cùng
1Dầu đậu tương 1/25ZLEF25Nông sảnCBOT31/12/202414/01/2025
2Dầu đậu tương 3/25ZLEH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
3Dầu đậu tương 5/25ZLEK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
4Dầu đậu tương 7/25ZLEN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
5Dầu đậu tương 8/25ZLEQ25Nông sảnCBOT31/07/202514/08/2025
6Đậu tương 1/25ZSEF25Nông sảnCBOT31/12/202414/01/2025
7Đậu tương 3/25ZSEH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
8Đậu tương 5/25ZSEK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
9Đậu tương 7/25ZSEN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
10Đậu tương 8/25ZSEQ25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
11Đậu tương 9/25ZSEU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
12Đậu tương mini 1/25XBF25Nông sảnCBOT31/12/202314/01/2025
13Đậu tương mini 3/25XBH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
14Đậu tương mini 5/25XBK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
15Đậu tương mini 7/25XBN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
16Đậu tương mini 8/25XBQ25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
17Đậu tương mini 9/25XBU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
18Gạo thô 1/25ZREF25Nông sảnCBOT31/12/202414/01/2025
19Gạo thô 3/25ZREH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
20Gạo thô 5/25ZREK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
21Gạo thô 7/25ZREN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
22Gạo thô 9/25ZREU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
23Gạo thô 11/25ZREX25Nông sảnCBOT31/10/202514/11/2025
24Khô đậu tương 1/25ZMEF25Nông sảnCBOT31/12/202414/01/2025
25Khô đậu tương 3/25ZMEH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
26Khô đậu tương 5/25ZMEK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
27Khô đậu tương 7/25ZMEN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
28Khô đậu tương 8/25ZMEQ25Nông sảnCBOT31/07/202514/08/2025
29Lúa mỳ 3/25ZWAH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
30Lúa mỳ 5/25ZWAK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
31Lúa mỳ 7/25ZWAN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
32Lúa mỳ 9/25ZWAU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
33Lúa mỳ 12/25ZWAZ25Nông sảnCBOT28/11/202512/12/2025
34Lúa mỳ mini 3/25XWH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
35Lúa mỳ mini 5/25XWK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
36Lúa mỳ mini 7/25XWN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
37Lúa mỳ mini 9/25XWU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
38Lúa mỳ mini 12/25XWZ25Nông sảnCBOT28/11/202512/12/2025
39Lúa mỳ Kansas 3/25KWEH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
40Lúa mỳ Kansas 5/25KWEK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
41Lúa mỳ Kansas 7/25KWEN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
42Lúa mỳ Kansas 9/25KWEU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
43Lúa mỳ Kansas 12/25KWEZ25Nông sảnCBOT28/11/202512/12/2025
44Ngô 3/25ZCEH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
45Ngô 5/25ZCEK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
46Ngô 7/25ZCEN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
47Ngô 9/25ZCEU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
48Ngô 12/25ZCEZ25Nông sảnCBOT28/11/202512/12/2025
49Ngô mini 3/25XCH25Nông sảnCBOT28/02/202514/03/2025
50Ngô mini 5/25XCK25Nông sảnCBOT30/04/202514/05/2025
51Ngô mini 7/25XCN25Nông sảnCBOT30/06/202514/07/2025
52Ngô mini 9/25XCU25Nông sảnCBOT29/08/202512/09/2025
53Ngô mini 12/25XCZ25Nông sảnCBOT28/11/202512/12/2025
54Dầu cọ thô 1/25MPOF25Nguyên liệu công nghiệpBMDX-15/01/2025
55Dầu cọ thô 2/25MPOG25Nguyên liệu công nghiệpBMDX-14/02/2025
56Dầu cọ thô 3/25MPOH25Nguyên liệu công nghiệpBMDX-14/03/2025
57Dầu cọ thô 4/25MPOJ25Nguyên liệu công nghiệpBMDX-15/04/2025
58Dầu cọ thô 5/25MPOK25Nguyên liệu công nghiệpBMDX-15/05/2025
59Cà phê Robusta 1/25LRCF25Nguyên liệu công nghiệpICE EU24/12/202431/01/2025
60Cà phê Robusta 3/25LRCH25Nguyên liệu công nghiệpICE EU25/02/202525/03/2025
61Cà phê Robusta 5/25LRCK25Nguyên liệu công nghiệpICE EU25/04/202523/05/2025
62Cà phê Robusta 7/25LRCN25Nguyên liệu công nghiệpICE EU25/06/202525/07/2025
63Cà phê Robusta 9/25LRCU25Nguyên liệu công nghiệpICE EU26/08/202524/09/2025
64Cà phê Robusta 11/25LRCX25Nguyên liệu công nghiệpICE EU28/10/202524/11/2025
65Đường trắng 3/25QWH25Nguyên liệu công nghiệpICE EU14/04/202513/02/2025
66Đường trắng 5/25QWK25Nguyên liệu công nghiệpICE EU16/04/202515/04/2025
67Đường trắng 8/25QWQ25Nguyên liệu công nghiệpICE EU17/06/202516/07/2025
68Đường trắng 10/25QWV25Nguyên liệu công nghiệpICE EU16/09/202515/09/2025
69Đường trắng 12/25QWZ25Nguyên liệu công nghiệpICE EU17/11/202514/11/2025
70Bông sợi 3/25CTEH25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/02/202507/03/2025
71Bông sợi 5/25CTEK25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/04/202507/05/2025
72Bông sợi 7/25CTEN25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/06/202509/07/2025
73Bông sợi 10/25CTEV25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/09/202509/10/2025
74Bông sợi 12/25CTEZ25Nguyên liệu công nghiệpICE US21/11/202508/12/2025
75Ca cao 3/25CCEH25Nguyên liệu công nghiệpICE US23/02/202513/03/2025
76Ca cao 5/25CCEK25Nguyên liệu công nghiệpICE US25/04/202515/05/2025
77Ca cao 7/25CCEN25Nguyên liệu công nghiệpICE US25/06/202516/07/2025
78Cà phê Arabica 3/25KCEH25Nguyên liệu công nghiệpICE US21/02/202518/03/2025
79Cà phê Arabica 5/25KCEK25Nguyên liệu công nghiệpICE US22/04/202520/05/2025
80Cà phê Arabica 7/25KCEN25Nguyên liệu công nghiệpICE US20/06/202519/07/2025
81Đường 11 3/25SBEH25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/02/202514/03/2025
82Đường 11 5/25SBEK25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/04/202514/05/2025
83Đường 11 7/25SBEN25Nguyên liệu công nghiệpICE US24/06/202516/07/2025
84Đường 11 9/25SBEU25Nguyên liệu công nghiệpICE US25/08/202515/09/2025
85Đường 11 12/25SBEZ25Nguyên liệu công nghiệpICE US21/11/202515/12/2025
61Cao su RSS3 1/25TRUF25Nguyên liệu công nghiệpOSE-27/01/2025
62Cao su RSS3 2/25TRUG25Nguyên liệu công nghiệpOSE-24/02/2025
63Cao su RSS3 3/25TRUH25Nguyên liệu công nghiệpOSE-25/03/2025
64Cao su RSS3 4/25TRUJ25Nguyên liệu công nghiệpOSE-24/04/2025
65Cao su RSS3 5/25TRUK25Nguyên liệu công nghiệpOSE-26/05/2025
67Cao su TSR20 1/25ZFTF25Nguyên liệu công nghiệpSCX-30/12/2024
67Cao su TSR20 2/25ZFTG25Nguyên liệu công nghiệpSCX-31/01/2025
68Cao su TSR20 3/25ZFTH25Nguyên liệu công nghiệpSCX-28/02/2025
69Cao su TSR20 4/25ZFTJ25Nguyên liệu công nghiệpSCX-28/03/2025
70Cao su TSR20 5/25ZFTK25Nguyên liệu công nghiệpSCX-30/04/2025
73Bạc 1/25SIEF25Kim loạiCOMEX31/12/202429/01/2025
74Bạc 2/25SIEG25Kim loạiCOMEX31/01/202526/02/2025
75Bạc 3/25SIEH25Kim loạiCOMEX28/02/202527/03/2025
77Bạc 5/25SIEK25Kim loạiCOMEX30/04/202528/05/2025
Bạc mini 1/25MQlF25Kim loạiCOMEX31/12/202427/12/2024
80Bạc mini 3/25MQlH25Kim loạiCOMEX28/02/202526/02/2025
81Bạc mini 5/25MQlK25Kim loạiCOMEX30/04/202528/04/2025
82Bạc mini 7/25MQlN25Kim loạiCOMEX30/06/202526/06/2025
Bạc mini 9/25MQlU25Kim loạiCOMEX29/08/202527/06/2025
83Bạc micro 1/25SILF25Kim loạiCOMEX31/12/202429/01/2025
85Bạc micro 3/25SILH25Kim loạiCOMEX28/02/202527/03/2025
87Bạc micro 5/25SILK25Kim loạiCOMEX30/04/202528/05/2025
90Đồng 1/25CPEF25Kim loạiCOMEX31/12/202429/01/2025
91Đồng 2/25CPEG25Kim loạiCOMEX31/01/202526/02/2025
92Đồng 3/25CPEH25Kim loạiCOMEX28/02/202527/03/2025
93Đồng 4/25CPEJ25Kim loạiCOMEX31/03/202528/04/2025
97Đồng mini 21/25MQCF25Kim loạiCOMEX31/12/202427/12/2024
97Đồng mini 2/25MQCG25Kim loạiCOMEX31/01/202529/01/2025
98Đồng mini 3/25MQCH25Kim loạiCOMEX28/02/202526/02/2025
99Đồng mini 4/25MQCJ25Kim loạiCOMEX31/03/202527/03/2025
100Đồng mini 5/25MQCK25Kim loạiCOMEX30/04/202528/04/2025
103Đồng micro 1/25MHGF25Kim loạiCOMEX-27/12/2024
103Đồng micro 2/25MHGG25Kim loạiCOMEX-29/01/2025
104Đồng micro 3/25MHGH25Kim loạiCOMEX-26/02/2025
105Đồng micro 4/25MHGJ25Kim loạiCOMEX-27/03/2025
106Đồng micro 5/25MHGK25Kim loạiCOMEX-28/04/2025
109Bạch kim 1/25PLEF25Kim loạiNYMEX31/12/202429/01/2025
110Bạch kim 2/25PLEG25Kim loạiNYMEX31/01/202528/02/2025
112Bạch kim 4/25PLEJ25Kim loạiNYMEX31/03/202528/04/2025
115Bạch kim 7/25PLEN25Kim loạiNYMEX30/06/202529/07/2025
116Đồng LMELDKZ/CADKim loạiLME02 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
117Nhôm LMELALZ/AHDKim loạiLME02 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
118Chì LMELEDZ/PBDKim loạiLME02 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
119Thiếc LMELTIZ/SNDKim loạiLME02 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
120Kẽm LMELZHZ/ZDSKim loạiLME02 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
121Niken LMELNIZ/NIDKim loạiLME02 ngày làm việc trước ngày đáo hạn của hợp đồng
122Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 1/25SSRF25Kim loạiLME-31/01/2025
123Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 2/25SSRG25Kim loạiLME-28/02/2025
125Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 3/25SSRH25Kim loạiLME-31/03/2025
125Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 4/25SSRJ25Kim loạiLME-30/04/2025
128Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 1/25SSCF25Kim loạiLME-31/01/2025
129Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 2/25SSCG25Kim loạiLME-28/02/2025
130Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 3/25SSCH25Kim loạiLME-31/03/2025
131Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 4/25SSCJ25Kim loạiLME-30/04/2025
134Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 1/25LHCF25Kim loạiLME-31/01/2025
135Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 2/25LHCG25Kim loạiLME-28/02/2025
136Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 3/25LHCH25Kim loạiLME-31/03/2025
137Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 4/25LHCJ25Kim loạiLME-30/04/2025
140Quặng sắt 1/25FEFF25Kim loạiSGX-31/01/2025
141Quặng sắt 2/25FEFG25Kim loạiSGX-28/02/2025
142Quặng sắt 3/25FEFH25Kim loạiSGX-28/03/2025
143Quặng sắt 4/25FEFJ25Kim loạiSOX-30/04/2025

(Ban hành theo quyết định số 1163/QĐ/TGĐ-MXV ngày 28/12/2024 )

Chi tiết đính kèm: 1163QĐ vv Đóng vị thế mở khi đến ngày đáo hạn của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) 

SACT Kính chúc nhà đầu tư thành công!

Về chúng tôi

Giới thiệu về SACT

Chính sách điều khoản

Chính sách bảo mật

Tin tuyển dụng

Site map

Hotline: 024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

CN HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

CN Hồ Chí Minh: Tầng 2, số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Q. Phú Nhuận, TPHCM