Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

320 Trịnh Đình Cửu, Hoàng Mai, Hà Nội

Hướng dẫn giao dịch quyền chọn hàng hóa từ A đến Z


Giao dịch quyền chọn hàng hóa không chỉ là một công cụ tài chính phức tạp mà còn là một cơ hội đầu tư và quản lý rủi ro quan trọng trên thị trường phái sinh. Tại hanghoaphaisinh.com, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ môi giới và tư vấn đầu tư hàng hóa phái sinh, bao gồm cả hợp đồng quyền chọn cho các tài sản cơ sở đa dạng như kim loại, nông sản, năng lượng và nguyên liệu công nghiệp. Trước khi khám phá sâu hơn về cách thức giao dịch quyền chọn và các chiến lược liên quan thông qua nền tảng SACT TradingPro, hãy cùng tìm hiểu những khái niệm nền tảng.

Mục lục

Định nghĩa giao dịch quyền chọn

Giao dịch quyền chọn hàng hóa là việc mua hoặc bán một hợp đồng quyền chọn. Hợp đồng này cho phép người nắm giữ (người mua) có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua (nếu là quyền chọn mua) hoặc bán (nếu là quyền chọn bán) một lượng tài sản cơ sở nhất định (ví dụ: dầu thô, ngô, bạc) tại một mức giá xác định (giá thực hiện) trong một khoảng thời gian cụ thể, cho đến ngày đáo hạn. Để có được quyền này, người mua phải trả cho người bán một khoản phí quyền chọn (premium).

Nhà đầu tư, từ cá nhân đến doanh nghiệp, thường sử dụng giao dịch quyền chọn như một công cụ để phòng ngừa rủi ro biến động giá hàng hóa, bảo vệ danh mục đầu tư, hoặc tìm kiếm lợi nhuận từ những thay đổi của thị trường.

định nghĩa giao dịch quyền chọn
Định nghĩa giao dịch quyền chọn

Các thành phần quan trọng trong hợp đồng quyền chọn

Một hợp đồng quyền chọn được cấu thành từ nhiều yếu tố then chốt mà nhà đầu tư cần nắm vững:

  • Tài sản cơ sở (Underlying Asset): Đây là loại hàng hóa cụ thể (ví dụ: vàng, lúa mì, dầu WTI) mà hợp đồng quyền chọn dựa trên. Tại SACT, chúng tôi hỗ trợ giao dịch quyền chọn trên đa dạng các tài sản cơ sở thuộc nhóm kim loại, nông sản, năng lượng và nguyên liệu công nghiệp.
  • Loại quyền chọn (Option Type): Bao gồm quyền chọn mua (Call Option), cho người mua quyền mua tài sản cơ sở, và quyền chọn bán (Put Option), cho người mua quyền bán tài sản cơ sở.
  • Giá thực hiện (Strike Price): Là mức giá đã được ấn định trước mà tại đó người nắm giữ quyền chọn có thể mua (đối với call) hoặc bán (đối với put) tài sản cơ sở. Nhà giao dịch có thể chọn giá thực hiện bằng, cao hơn hoặc thấp hơn giá thị trường hiện tại của tài sản cơ sở, và điều này sẽ ảnh hưởng đến mức phí quyền chọn phải trả hoặc nhận được.
  • Ngày đáo hạn (Expiration Date): Là ngày cuối cùng mà hợp đồng quyền chọn còn hiệu lực. Sau ngày đáo hạn, người sở hữu không còn thực hiện được quyền của mình nữa. Giá trị thời gian của quyền chọn sẽ giảm dần khi tiến gần đến ngày đáo hạn.
  • Phí quyền chọn (Option Premium): Là khoản tiền người mua quyền chọn trả cho người bán để sở hữu quyền chọn. Phí quyền chọn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giá của tài sản cơ sở so với giá thực hiện, thời gian còn lại đến ngày đáo hạn, và mức độ biến động dự kiến của tài sản cơ sở.

Mục đích và ý nghĩa

Giao dịch quyền chọn hàng hóa phục vụ nhiều mục đích quan trọng cho cả nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp:

Phòng vệ rủi ro biến động giá (Hedging)

Đây là một trong những ứng dụng cốt lõi của giao dịch quyền chọn. Các doanh nghiệp có hoạt động liên quan đến mua bán hàng hóa (ví dụ: nông sản, kim loại, năng lượng) có thể sử dụng quyền chọn để “khóa” mức giá mua hoặc bán trong tương lai, từ đó giảm thiểu rủi ro từ những biến động giá bất lợi và ổn định chi phí hoặc doanh thu. SACT cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược phòng ngừa rủi ro giá chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

  • Giảm thiểu rủi ro: Quyền chọn mua giúp bảo vệ trước rủi ro giá tăng, trong khi quyền chọn bán giúp bảo vệ trước rủi ro giá giảm.
  • Chi phí xác định: Rủi ro tối đa của người mua quyền chọn chỉ giới hạn ở mức phí quyền chọn đã trả.

Đầu cơ (Speculation)

Nhà đầu cơ sử dụng giao dịch quyền chọn để kiếm lợi nhuận từ việc dự đoán đúng hướng đi của giá tài sản cơ sở.

  • Tận dụng biến động giá: Với số vốn ban đầu (chính là phí quyền chọn) nhỏ hơn so với giao dịch trực tiếp tài sản cơ sở, nhà đầu tư có thể thu được lợi nhuận đáng kể nếu thị trường diễn biến theo kỳ vọng.
  • Đòn bẩy tài chính: Giao dịch quyền chọn mang lại hiệu ứng đòn bẩy, cho phép khuếch đại lợi nhuận (và cả thua lỗ tiềm năng).

Tạo thu nhập (Income Generation)

Một số chiến lược, như bán quyền chọn mua có phòng hộ (Covered Call) hoặc bán quyền chọn bán (Short Put), có thể được sử dụng để tạo ra nguồn thu nhập đều đặn từ phí quyền chọn thu được.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Giao dịch quyền chọn cho phép nhà đầu tư tiếp cận với nhiều loại tài sản cơ sở khác nhau, từ nông sản, kim loại đến năng lượng, giúp phân tán rủi ro và tăng cường cơ hội sinh lời cho danh mục tổng thể, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường không ổn định.

Các loại hợp đồng quyền chọn phổ biến và đặc điểm

Khi tham gia vào giao dịch quyền chọn, việc hiểu rõ về hai loại quyền chọn chính là quyền chọn mua (Call Option) và quyền chọn bán (Put Option), cùng với những ưu nhược điểm của chúng, là vô cùng cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

các loại hợp đồng quyền chọn và ưu nhược điểm
Các loại hợp đồng quyền chọn và ưu nhược điểm

Quyền chọn mua (Call Option)

Quyền chọn mua cho người nắm giữ quyền được mua một tài sản cơ sở cụ thể tại giá thực hiện đã định trước, vào hoặc trước ngày đáo hạn. Nhà đầu tư mua quyền chọn mua khi kỳ vọng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng vượt qua giá thực hiện (cộng với phí quyền chọn đã trả) để có lợi nhuận.

Quyền chọn bán (Put Option)

Quyền chọn bán cho người nắm giữ quyền được bán một tài sản cơ sở cụ thể tại giá thực hiện đã định trước, vào hoặc trước ngày đáo hạn. Nhà đầu tư mua quyền chọn bán khi kỳ vọng giá của tài sản cơ sở sẽ giảm xuống dưới giá thực hiện (trừ đi phí quyền chọn đã trả) để có lợi nhuận, hoặc để bảo vệ vị thế mua tài sản cơ sở khỏi nguy cơ giảm giá.

So sánh ưu/ nhược điểm

Mỗi loại hợp đồng quyền chọn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Tiêu chí chínhCall Option (Quyền chọn mua)Put Option (Quyền chọn bán)
Mục tiêu chínhĐầu cơ giá tăng hoặc bảo vệ trước rủi ro giá tăng.Đầu cơ giá giảm hoặc bảo vệ trước rủi ro giá giảm.
Tiềm năng lợi nhuậnLợi nhuận không giới hạn nếu giá tài sản tăng.Lợi nhuận lớn nếu giá tài sản giảm mạnh.
Rủi roMất tối đa khoản phí quyền chọn.Mất tối đa khoản phí quyền chọn.
Thời hạnCó thời gian đáo hạn, mất hiệu lực nếu giá không tăng đủ lớn.Có thời gian đáo hạn, mất hiệu lực nếu giá không giảm đủ lớn.
Phí quyền chọnCao hơn nếu thị trường dự đoán giá sẽ tăng.Cao hơn nếu thị trường dự đoán giá sẽ giảm.

Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng và đánh giá tình hình thị trường trước khi đưa ra quyết định giao dịch.

Hướng dẫn giao dịch hợp đồng quyền chọn trên SACT TradingPro

Hợp đồng quyền chọn là một công cụ phái sinh linh hoạt và ngày càng phổ biến trong giao dịch hàng hóa. Tại SACT, chúng tôi tự hào cung cấp nền tảng giao dịch SACT TradingPro đã có mặt tại AndroidIOS – một trong những phần mềm giao dịch tiên tiến, kết nối trực tiếp với các Sở giao dịch hàng hóa quốc tế như CBOT, NYMEX, COMEX, ICE Futures, qua đó tiếp cận Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV). Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những bước cơ bản để thực hiện giao dịch quyền chọn trên SACT TradingPro.

Tìm hiểu về giao dịch quyền chọn trên SACT TradingPro

Nền tảng SACT TradingPro cung cấp giao diện trực quan, dữ liệu thị trường theo thời gian thực, công cụ phân tích biểu đồ chuyên sâu và khả năng đặt lệnh nhanh chóng, chính xác. Bạn có thể dễ dàng truy cập vào chuỗi quyền chọn (option chain) của các hợp đồng quyền chọn trên nhiều tài sản cơ sở khác nhau, xem chi tiết phí quyền chọn, khối lượng giao dịch, và các chỉ số Hy Lạp (Greeks).

Mở tài khoản và lựa chọn sản phẩm giao dịch

Để bắt đầu giao dịch quyền chọn, nhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch tại SACT. Sau khi hoàn tất, bạn có thể lựa chọn các sản phẩm giao dịch quyền chọn từ hàng trăm loại hàng hóa như kim loại (vàng, bạc, đồng), năng lượng (dầu thô WTI, dầu Brent, khí tự nhiên), nông sản (ngô, lúa mì, đậu tương) và nguyên liệu công nghiệp (cà phê, đường, bông). Việc lựa chọn tài sản cơ sở nên dựa trên sự am hiểu về thị trường đó, chiến lược và mục tiêu đầu tư của bạn.

Lựa chọn chiến lược và đặt lệnh giao dịch quyền chọn

Tùy thuộc vào nhận định thị trường và khẩu vị rủi ro, bạn có thể áp dụng các chiến lược giao dịch quyền chọn khác nhau:

  • Mua quyền chọn mua (Long Call): Khi kỳ vọng giá tài sản cơ sở tăng.
  • Mua quyền chọn bán (Long Put): Khi kỳ vọng giá tài sản cơ sở giảm.
  • Bán quyền chọn mua (Short Call): Khi kỳ vọng giá tài sản cơ sở đi ngang hoặc giảm nhẹ (thường kết hợp với nắm giữ tài sản cơ sở – Covered Call).
  • Bán quyền chọn bán (Short Put): Khi kỳ vọng giá tài sản cơ sở đi ngang hoặc tăng nhẹ.
  • Và nhiều chiến lược kết hợp phức tạp khác (spreads, straddles, strangles) cho các nhà đầu tư có kinh nghiệm.

Nền tảng SACT TradingPro (CQG) hỗ trợ hiển thị biểu đồ giá và các công cụ phân tích kỹ thuật giúp bạn ra quyết định. Khi đặt lệnh, bạn cần chọn tài sản cơ sởloại quyền chọn (mua/bán), ngày đáo hạngiá thực hiện và số lượng hợp đồng.

Theo dõi vị thế và quản trị rủi ro

Sau khi lệnh được khớp, việc theo dõi sát sao biến động giá của tài sản cơ sở và giá trị hợp đồng quyền chọn là rất quan trọng. SACT TradingPro cung cấp các công cụ quản trị rủi ro như lệnh dừng lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit) cho các chiến lược liên quan đến hợp đồng tương lai (có thể áp dụng gián tiếp cho quyền chọn thông qua việc quản lý tài sản cơ sở nếu thực hiện quyền).

Đối với người mua quyền chọn, rủi ro đã được giới hạn ở mức phí quyền chọn. Đối với người bán quyền chọn (đặc biệt là bán khống không phòng hộ), rủi ro có thể rất lớn và cần quản lý chặt chẽ.

Quy trình mua và bán quyền chọn

Quy trình giao dịch quyền chọn thường bắt đầu bằng việc nhà đầu tư phân tích thị trường và lựa chọn một hợp đồng quyền chọn (bao gồm tài sản cơ sởloại quyền chọngiá thực hiệnngày đáo hạn) phù hợp với chiến lược đầu tư. Sau đó, thông qua nhà môi giới như SACT và nền tảng SACT TradingPro, nhà đầu tư thực hiện lệnh mua hoặc bán quyền chọn.

  • Mua quyền chọn: Nhà đầu tư trả phí quyền chọn để có quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở.
  • Bán quyền chọn: Nhà đầu tư nhận phí quyền chọn ngay lập tức, nhưng đồng thời gánh vác nghĩa vụ phải thực hiện hợp đồng nếu người mua quyền chọn quyết định thực hiện quyền của họ.
Hướng dẫn giao dịch hợp đồng quyền chọn trên SACT TradingPro
Hướng dẫn giao dịch hợp đồng quyền chọn trên SACT TradingPro

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị (phí) quyền chọn

Giá trị của một hợp đồng quyền chọn, hay còn gọi là phí quyền chọn (premium), không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  1. Giá thị trường của tài sản cơ sở so với giá thực hiện:
    • Đối với quyền chọn mua, giá trị tăng khi giá tài sản cơ sở tăng vượt giá thực hiện.
    • Đối với quyền chọn bán, giá trị tăng khi giá tài sản cơ sở giảm xuống dưới giá thực hiện.
    • Trạng thái của quyền chọn (In-the-money, At-the-money, Out-of-the-money) phản ánh mối quan hệ này và ảnh hưởng trực tiếp đến phần giá trị nội tại của quyền chọn.
  2. Thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn (Time Value): Quyền chọn có ngày đáo hạn càng xa thường có giá trị thời gian (và do đó phí quyền chọn) cao hơn, vì có nhiều thời gian hơn để giá tài sản cơ sở biến động theo hướng có lợi. Giá trị thời gian này suy giảm theo thời gian, một hiện tượng gọi là “time decay” (ảnh hưởng bởi Theta).
  3. Biến động kỳ vọng của tài sản cơ sở (Implied Volatility): Mức độ biến động dự kiến của giá tài sản cơ sở trong tương lai (Vega) là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Biến động càng cao, phí quyền chọn (cả mua và bán) càng đắt vì xác suất giá di chuyển mạnh để quyền chọn trở nên có lãi (in-the-money) lớn hơn.
  4. Lãi suất phi rủi ro: Lãi suất cũng có tác động nhỏ đến giá quyền chọn, đặc biệt với các quyền chọn có thời gian đáo hạn dài.
  5. Cổ tức (đối với quyền chọn cổ phiếu): Không áp dụng trực tiếp cho quyền chọn hàng hóa nhưng là yếu tố quan trọng cho quyền chọn trên các tài sản có chi trả cổ tức/thu nhập.

Nắm vững các yếu tố này và cách chúng tương tác, ví dụ thông qua mô hình định giá Black-Scholes (một mô hình lý thuyết phổ biến), giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch quyền chọn éclairé hơn.

Các chiến lược giao dịch quyền chọn hàng hóa cơ bản

Để bắt đầu hành trình giao dịch quyền chọn một cách hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm vững các chiến lược cơ bản. Những chiến lược này là nền tảng để hiểu cách kiếm lợi nhuận hoặc phòng ngừa rủi ro trong các điều kiện thị trường khác nhau. Các chiến lược đơn giản nhất bao gồm việc mua hoặc bán một loại quyền chọn duy nhất: quyền chọn mua (Call Option) hoặc quyền chọn bán (Put Option).

Các chiến lược giao dịch quyền chọn hàng hóa cơ bản
Các chiến lược giao dịch quyền chọn hàng hóa cơ bản

Mua quyền chọn mua (Long Call)

  • Mô tả: Nhà đầu tư mua một quyền chọn mua, trả phí quyền chọn.
  • Kỳ vọng thị trường: Giá tài sản cơ sở sẽ tăng đáng kể, vượt qua giá thực hiện cộng với phí quyền chọn trước ngày đáo hạn.
  • Lợi nhuận tiềm năng: Không giới hạn (nếu giá tài sản cơ sở tăng mạnh).
  • Rủi ro tối đa: Mất toàn bộ phí quyền chọn đã trả.
  • Mục đích: Đầu cơ giá lên, hoặc tạo vị thế mua với rủi ro giới hạn.

Bán quyền chọn mua (Short Call)

  • Mô tả: Nhà đầu tư bán một quyền chọn mua, nhận về phí quyền chọn.
  • Kỳ vọng thị trường: Giá tài sản cơ sở sẽ không tăng quá giá thực hiện (hoặc giảm, hoặc đi ngang) trước ngày đáo hạn.
  • Lợi nhuận tối đa: Bằng phí quyền chọn nhận được.
  • Rủi ro tiềm năng: Không giới hạn nếu giá tài sản cơ sở tăng mạnh (trừ khi đây là chiến lược Covered Call – bán Call khi đang sở hữu tài sản cơ sở).
  • Mục đích: Tạo thu nhập từ phí quyền chọn; nếu là Covered Call thì là chiến lược tăng thu nhập cho tài sản đang nắm giữ.

Mua quyền chọn bán (Long Put)

  • Mô tả: Nhà đầu tư mua một quyền chọn bán, trả phí quyền chọn.
  • Kỳ vọng thị trường: Giá tài sản cơ sở sẽ giảm đáng kể, xuống dưới giá thực hiện trừ đi phí quyền chọn trước ngày đáo hạn.
  • Lợi nhuận tiềm năng: Lớn (tối đa khi giá tài sản cơ sở về 0).
  • Rủi ro tối đa: Mất toàn bộ phí quyền chọn đã trả.
  • Mục đích: Đầu cơ giá xuống, hoặc phòng ngừa rủi ro cho vị thế mua tài sản cơ sở (Protective Put).

Bán quyền chọn bán (Short Put)

  • Mô tả: Nhà đầu tư bán một quyền chọn bán, nhận về phí quyền chọn.
  • Kỳ vọng thị trường: Giá tài sản cơ sở sẽ không giảm quá giá thực hiện (hoặc tăng, hoặc đi ngang) trước ngày đáo hạn.
  • Lợi nhuận tối đa: Bằng phí quyền chọn nhận được.
  • Rủi ro tiềm năng: Lớn nếu giá tài sản cơ sở giảm mạnh (tối đa đến khi giá về 0 trừ đi phí nhận được), nhà đầu tư có thể phải mua tài sản cơ sở tại giá thực hiện cao hơn giá thị trường.
  • Mục đích: Tạo thu nhập từ phí quyền chọn; hoặc mong muốn mua tài sản cơ sở ở một mức giá thấp hơn giá hiện tại (tương đương giá thực hiện trừ đi phí).

Đây chỉ là những chiến lược giao dịch quyền chọn đơn giản nhất. Thị trường còn vô vàn các chiến lược phức tạp hơn được tạo ra bằng cách kết hợp các quyền chọn mua và bán với các giá thực hiện và ngày đáo hạn khác nhau (ví dụ: Spreads, Straddles, Strangles, Iron Condors).

Lợi thế và rủi ro của giao dịch hợp đồng quyền chọn

Tham gia vào thị trường giao dịch quyền chọn hàng hóa mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn nhưng cũng đi kèm không ít thách thức. Việc hiểu rõ cả lợi thế và rủi ro là điều kiện tiên quyết để nhà đầu tư đưa ra quyết định éclairé và xây dựng chiến lược phù hợp.

Lợi thế và rủi ro của giao dịch hợp đồng quyền chọn
Lợi thế và rủi ro của giao dịch hợp đồng quyền chọn

Lợi thế của giao dịch quyền chọn

  1. Đòn bẩy cao và tiềm năng lợi nhuận lớn: Với một khoản phí quyền chọn ban đầu tương đối nhỏ so với giá trị của tài sản cơ sở, nhà đầu tư có cơ hội thu được lợi nhuận đáng kể nếu thị trường diễn biến thuận lợi. Đây chính là sức hấp dẫn của đòn bẩy tài chính.
  2. Rủi ro được xác định trước (đối với người mua): Khi mua quyền chọn mua hoặc quyền chọn bán, tổn thất tối đa mà nhà đầu tư phải chịu chỉ giới hạn ở mức phí quyền chọn đã trả ban đầu, bất kể giá tài sản cơ sở biến động mạnh như thế nào.
  3. Công cụ phòng ngừa rủi ro (Hedging) hiệu quả: Giao dịch quyền chọn là một công cụ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp và nhà sản xuất để bảo vệ mình trước những biến động giá không mong muốn của tài sản cơ sở (nguyên liệu đầu vào hoặc sản phẩm đầu ra), giúp ổn định chi phí và lợi nhuận.
  4. Tính linh hoạt cao trong chiến lược: Hợp đồng quyền chọn cho phép xây dựng vô số chiến lược giao dịch phức tạp, phù hợp với nhiều nhận định thị trường khác nhau (giá tăng, giá giảm, giá đi ngang, biến động mạnh hoặc ít biến động). Nhà đầu tư có thể điều chỉnh giá thực hiệnngày đáo hạn và loại quyền chọn để tối ưu hóa chiến lược.
  5. Khả năng tạo thu nhập: Các chiến lược như bán quyền chọn (ví dụ: Covered Call, Short Put) có thể mang lại nguồn thu nhập đều đặn từ phí quyền chọn thu được.
  6. Chi phí giao dịch ban đầu thấp hơn: So với việc mua bán trực tiếp tài sản cơ sở, việc tham gia thị trường thông qua giao dịch quyền chọn thường yêu cầu số vốn ban đầu ít hơn.

Rủi ro của giao dịch quyền chọn

  1. Mất toàn bộ phí quyền chọn (đối với người mua): Nếu đến ngày đáo hạn mà quyền chọn không có lãi (out-of-the-money), người mua sẽ mất toàn bộ số phí quyền chọn đã bỏ ra.
  2. Ảnh hưởng của suy giảm giá trị thời gian (Time Decay – Theta): Giá trị của một quyền chọn (cụ thể là giá trị thời gian) sẽ giảm dần khi tiến gần đến ngày đáo hạn, ngay cả khi giá tài sản cơ sở không thay đổi. Đây là một yếu tố bất lợi cho người mua quyền chọn.
  3. Rủi ro không giới hạn (đối với người bán quyền chọn mua không phòng hộ – Naked Short Call): Nếu bán quyền chọn mua mà không sở hữu tài sản cơ sở tương ứng, người bán có thể đối mặt với tổn thất không giới hạn nếu giá tài sản cơ sở tăng mạnh.
  4. Rủi ro đáng kể (đối với người bán quyền chọn bán không phòng hộ – Naked Short Put): Nếu bán quyền chọn bán, người bán có thể chịu lỗ lớn nếu giá tài sản cơ sở giảm mạnh, vì họ có thể phải mua tài sản cơ sở ở giá thực hiện cao hơn nhiều so với giá thị trường.
  5. Tính phức tạp: Giao dịch quyền chọn có thể phức tạp hơn nhiều so với giao dịch cổ phiếu hay hợp đồng tương lai đơn thuần. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến phí quyền chọn và các chiến lược đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm.
  6. Biến động giá (Volatility Risk – Vega): Thay đổi trong biến động kỳ vọng của tài sản cơ sở có thể ảnh hưởng lớn đến phí quyền chọn. Biến động giảm có thể làm giảm giá trị của các vị thế mua quyền chọn.
  7. Thanh khoản: Một số hợp đồng quyền chọn với các giá thực hiện hoặc ngày đáo hạn xa có thể có thanh khoản thấp, gây khó khăn khi muốn đóng vị thế với mức giá mong muốn.

Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức vững chắc, quản lý vốn một cách hợp lý, lựa chọn chiến lược phù hợp với khẩu vị rủi ro và luôn có kế hoạch giao dịch cụ thể. SACT luôn sẵn sàng hỗ trợ nhà đầu tư thông qua các chương trình đào tạo và tư vấn chuyên nghiệp.

Các đặc điểm và thuật ngữ chuyên sâu cần lưu ý trong giao dịch quyền chọn hàng hóa

Khi đã nắm vững những kiến thức cơ bản về giao dịch quyền chọn như loại quyền chọntài sản cơ sởgiá thực hiệnngày đáo hạn và phí quyền chọn, nhà đầu tư muốn tiến xa hơn cần làm quen với một số đặc điểm và thuật ngữ chuyên sâu. Những yếu tố này giúp đánh giá rủi ro, tiềm năng lợi nhuận và đưa ra quyết định giao dịch tinh vi hơn. Tại SACT, chúng tôi khuyến khích nhà đầu tư không ngừng học hỏi để làm chủ công cụ tài chính này.

Bao gồm các hệ số, thanh khoản, sản phẩm giao dịch, ngày đáo hạn, cách tính bước giá và phần mềm giao dịch
Bao gồm các hệ số, thanh khoản, sản phẩm giao dịch, ngày đáo hạn, cách tính bước giá và phần mềm giao dịch

Các hệ số Hy Lạp (Option Greeks)

Đây là nhóm các chỉ số đo lường độ nhạy của giá (hay phí quyền chọn) một hợp đồng quyền chọn trước những thay đổi của các yếu tố khác nhau:

  • Delta (Δ): Đo lường mức thay đổi dự kiến của phí quyền chọn khi giá tài sản cơ sở thay đổi 1 đơn vị. Delta của quyền chọn mua có giá trị từ 0 đến 1, và của quyền chọn bán từ -1 đến 0.
  • Gamma (Γ): Đo lường tốc độ thay đổi của Delta khi giá tài sản cơ sở thay đổi 1 đơn vị. Gamma cho biết Delta nhạy cảm như thế nào với biến động giá; Gamma cao có nghĩa là Delta sẽ thay đổi nhanh.
  • Vega (ν): Đo lường mức thay đổi của phí quyền chọn khi biến động kỳ vọng (implied volatility) của tài sản cơ sở thay đổi 1%. Vega cao cho thấy quyền chọn nhạy cảm với thay đổi về biến động.
  • Theta (Θ): Đo lường mức suy giảm giá trị của phí quyền chọn mỗi ngày trôi qua (time decay), giả sử các yếu tố khác không đổi. Theta thường là một số âm, thể hiện sự mất giá trị do thời gian.
  • Rho (ρ): Đo lường mức thay đổi của phí quyền chọn khi lãi suất phi rủi ro thay đổi 1%. Ảnh hưởng của Rho thường ít quan trọng hơn so với các Greeks khác, đặc biệt với quyền chọn ngắn hạn.

Nắm vững các hệ số này giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro vị thế và xây dựng các chiến lược phức tạp hơn.

Thanh khoản (Liquidity)

Thanh khoản của một hợp đồng quyền chọn thể hiện mức độ dễ dàng mua hoặc bán hợp đồng đó trên thị trường mà không gây ra biến động giá đáng kể. Hợp đồng có thanh khoản cao thường có chênh lệch giá mua-bán (bid-ask spread) hẹp và khối lượng giao dịch lớn. Giao dịch quyền chọn trên các tài sản cơ sở phổ biến như dầu thô, vàng, hoặc các chỉ số lớn thường có thanh khoản tốt. Nhà đầu tư nên ưu tiên các hợp đồng có thanh khoản tốt để đảm bảo khả năng khớp lệnh nhanh và chi phí giao dịch hợp lý.

Các loại quyền chọn đặc biệt (Rare Attributes)

Bên cạnh quyền chọn mua và quyền chọn bán tiêu chuẩn (thường là quyền chọn kiểu Mỹ cho phép thực hiện bất kỳ lúc nào trước ngày đáo hạn, hoặc quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ cho phép thực hiện vào ngày đáo hạn), còn có các loại quyền chọn ít phổ biến hơn với các đặc điểm riêng:

  • Quyền chọn rào cản (Barrier Option): Giá trị hoặc sự tồn tại của quyền chọn này phụ thuộc vào việc giá tài sản cơ sở có chạm đến một mức giá rào cản định trước hay không. Chúng có thể là “knock-in” (quyền chọn được kích hoạt khi chạm rào cản) hoặc “knock-out” (quyền chọn bị hủy khi chạm rào cản). Những điều khoản rào cản này làm cho phí quyền chọn thường rẻ hơn.
  • Quyền chọn kiểu châu Á (Asian Option): Giá thực hiện hoặc giá thanh toán của loại quyền chọn này dựa trên giá trung bình của tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian nhất định, thay vì giá tại một thời điểm cụ thể. Điều này giúp giảm thiểu tác động của biến động giá đột ngột.
  • Quyền chọn lookback (Lookback Option): Cho phép người mua “nhìn lại” và chọn giá thực hiện là mức giá thuận lợi nhất (thấp nhất cho call, cao nhất cho put) của tài sản cơ sở trong suốt thời hạn của quyền chọn. Phí quyền chọn cho loại này thường rất cao.
  • Quyền chọn kép (Compound Option): Là quyền chọn trên một quyền chọn khác, tức là người nắm giữ có quyền mua hoặc bán một hợp đồng quyền chọn khác trong tương lai.
  • Một số hợp đồng có thể có điều khoản điều chỉnh đặc biệt liên quan đến các sự kiện doanh nghiệp hoặc thị trường.

Những loại quyền chọn này thường phức tạp hơn và dành cho các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc các mục đích phòng hộ rủi ro cụ thể.

Sản phẩm giao dịch đa dạng

Như đã đề cập, tại SACT, nhà đầu tư có thể giao dịch quyền chọn trên nhiều tài sản cơ sở là hàng hóa, bao gồm:

  • Năng lượng: Dầu thô (WTI, Brent), Khí tự nhiên, Xăng.
  • Kim loại: Vàng, Bạc, Đồng, Bạch kim.
  • Nông sản: Ngô, Lúa mì, Đậu tương, Đường, Cà phê, Bông sợi.
  • Nguyên liệu công nghiệp khác.

Việc lựa chọn tài sản cơ sở phụ thuộc vào sự am hiểu thị trường, chiến lược đầu tư và khẩu vị rủi ro của mỗi nhà đầu tư.

Cách tính bước giá và quy mô hợp đồng

Mỗi hợp đồng quyền chọn sẽ có quy định cụ thể về quy mô (ví dụ: 1 quyền chọn dầu thô tương đương 1,000 thùng) và bước giá tối thiểu. Nhà đầu tư cần nắm rõ các thông số này để tính toán giá trị hợp đồng, lợi nhuận/thua lỗ tiềm năng và đặt lệnh chính xác trên phần mềm giao dịch SACT TradingPro (CQG).

Phần mềm giao dịch chuyên nghiệp

Để giao dịch quyền chọn hiệu quả, việc sử dụng một phần mềm giao dịch mạnh mẽ và đáng tin cậy là rất quan trọng. SACT TradingPro (CQG) là một nền tảng hàng đầu, cung cấp:

  • Dữ liệu giá và chuỗi quyền chọn theo thời gian thực.
  • Công cụ phân tích biểu đồ và chỉ báo kỹ thuật.
  • Hiển thị các hệ số Hy Lạp (Greeks).
  • Đặt lệnh nhanh chóng và quản lý vị thế hiệu quả.
  • Kết nối trực tiếp với các Sở giao dịch hàng hóa quốc tế và Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV).

Kết luận

Giao dịch quyền chọn hàng hóa là một công cụ tài chính phái sinh mạnh mẽ, mang lại cơ hội đa dạng cho nhà đầu tư từ việc phòng ngừa rủi ro giá cho các tài sản cơ sở như kim loại, nông sản, năng lượng, đến việc tìm kiếm lợi nhuận từ những biến động của thị trường. Việc hiểu rõ các yếu tố cơ bản như loại quyền chọn (mua/bán), giá thực hiệnngày đáo hạnphí quyền chọn, cùng với các khái niệm chuyên sâu hơn như các hệ số Hy Lạp và các loại hợp đồng quyền chọn đặc biệt, sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định éclairé và hiệu quả.

Tuy nhiên, để thành công trong giao dịch quyền chọn, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức vững chắc, xây dựng chiến lược phù hợp với mục tiêu và khẩu vị rủi ro của mình, đồng thời lựa chọn một nhà môi giới uy tín và nền tảng giao dịch tiên tiến như SACT với SACT TradingPro. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về giao dịch quyền chọn, cách mở tài khoản, chiến lược đầu tư, các điều khoản điều chỉnh trong hợp đồng, hoặc muốn tìm hiểu về các sản phẩm như quyền chọn kép, đừng ngần ngại liên hiện với chúng tôi.

Leave a Comment

Về chúng tôi

Giới thiệu về SACT

Chính sách điều khoản

Chính sách bảo mật

Tin tuyển dụng

Site map

Hotline: 024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: 320 Trịnh Đình Cửu, Hoàng Mai, Hà Nội

CN HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

CN Hồ Chí Minh: Tầng 2, số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Q. Phú Nhuận, TPHCM