Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

320 Trịnh Đình Cửu, Hoàng Mai, Hà Nội

Ký Quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Mã tháng F G H J K M N Q U V X Z
STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG DOANH NGHIỆPKÝ QUỸ CÁ NHÂN
1Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT47.563.454VNĐ57.076.145VNĐ
2Quyền chọn mua đậu tươngC.ZSENông sảnCBOT55.957.005VNĐ67.148.406VNĐ
3Quyền chọn bán đậu tươngP.ZSENông sảnCBOT55.957.005VNĐ67.148.406VNĐ
4Đậu tươngZSENông sảnCBOT55.957.005VNĐ67.148.406VNĐ
5Đậu tương miniXBNông sảnCBOT11.191.401VNĐ13.429.681VNĐ
6Gạo thôZRENông sảnCBOT39.169.903VNĐ47.003.884VNĐ
7Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT58.754.855VNĐ70.505.826VNĐ
8Lúa mỳZWANông sảnCBOT48.962.379VNĐ58.754.855VNĐ
9Quyền chọn mua lúa mỳC.ZWANông sảnCBOT48.962.379VNĐ58.754.855VNĐ
10Quyền chọn mua lúa mỳP.ZWANông sảnCBOT48.962.379VNĐ58.754.855VNĐ
11Lúa mỳ miniXWNông sảnCBOT9.792.476VNĐ11.750.971VNĐ
12Lúa mỳ KansasKWENông sảnCBOT53.159.154VNĐ63.790.985VNĐ
13NgôZCENông sảnCBOT29.377.427VNĐ35.252.913VNĐ
14Quyền chọn mua NgôC.ZCENông sảnCBOT29.377.427VNĐ35.252.913VNĐ
15Quyền chọn bán NgôP.ZCENông sảnCBOT29.377.427VNĐ35.252.913VNĐ
16Ngô miniXCNông sảnCBOT5.875.485VNĐ7.050.583VNĐ
17Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX178.045.015VNĐ213.654.018VNĐ
18Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICE EU188.854.891VNĐ226.625.869VNĐ
19Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICE EU57.508.540VNĐ69.010.248VNĐ
20BôngCTENguyên liệu công nghiệpICE US54.863.300VNĐ65.835.959VNĐ
21Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICE US387.502.257VNĐ465.002.708VNĐ
22Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICE US291.256.209VNĐ349.507.451VNĐ
23Quyền chọn mua Cà phê ArabicaC.KCENguyên liệu công nghiệpICE US291.281.644VNĐ349.537.973VNĐ
24Quyền chọn bán Cà phê ArabicaP.KCENguyên liệu công nghiệpICE US291.307.079VNĐ349.568.495VNĐ
25Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICE US39.805.778VNĐ47.766.934VNĐ
26Quyền chọn mua Đường 11C.SBENguyên liệu công nghiệpICE US39.805.778VNĐ47.766.934VNĐ
27Quyền chọn bán Đường 11P.SBENguyên liệu công nghiệpICE US39.805.778VNĐ47.766.934VNĐ
28Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE16.519.467VNĐ19.823.361VNĐ
29Cao Su TSR 20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX20.144.522VNĐ24.173.426VNĐ
30BạcSIEKim loạiCOMEX321.752.777VNĐ386.103.332VNĐ
31Bạc miniMQIKim loạiCOMEX160.876.388VNĐ193.051.666VNĐ
32Bạc microSILKim loạiCOMEX64.350.555VNĐ77.220.666VNĐ
33ĐồngCPEKim loạiCOMEX181.860.265VNĐ218.232.318VNĐ
34Đồng miniMQCKim loạiCOMEX90.930.133VNĐ109.116.159VNĐ
35Đồng microMHGKim loạiCOMEX18.186.027VNĐ21.823.232VNĐ
36Nhôm COMEXALIKim loạiCOMEX83.935.507VNĐ100.722.608VNĐ
37Bạch KimPLEKim loạiCOMEX78.339.806VNĐ94.007.768VNĐ
38Quặng SắtFEFKim loạiSGX29.097.642VNĐ34.917.171VNĐ

(Ban hành theo quyết định số 144/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17/02/2025)

SACT kính chúc nhà đầu tư thành công!

Về chúng tôi

Giới thiệu về SACT

Chính sách điều khoản

Chính sách bảo mật

Tin tuyển dụng

Site map

Hotline: 024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: 320 Trịnh Đình Cửu, Hoàng Mai, Hà Nội

CN HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

CN Hồ Chí Minh: Tầng 2, số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Q. Phú Nhuận, TPHCM