SACT xin thông báo lịch tất toán đối với các vị thế mở mua và mở bán theo Sở giao dịch hàng hoá, nhằm giúp quý nhà đầu tư nắm bắt thông tin kịp thời và chủ động trong việc điều chỉnh chiến lược giao dịch của mình, đảm bảo tối ưu hóa lợi nhuận trong các giao dịch sắp tới.
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán
STT | Mã hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày giao dịch cuối cùng | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
---|
1 | ZFTH25 | Cao su TSR20 3/25 | 28/02/2025 | Trước 15:00 ngày 12/02/2025 |
2 | FEFG25 | Quặng sắt 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 12/02/2025 |
3 | CTEH25 | Bông sợi 3/25 | 07/03/2025 | Trước 21:00 ngày 20/02/2025 |
4 | ALIH25 | Nhôm COMEX 3/25 | 27/03/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
5 | SSRG25 | Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
6 | SSCG25 | Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
7 | LHCG25 | Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
8 | LRCH25 | Cà phê Robusta 3/25 | 25/03/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
9 | SIEG25 | Bạc 2/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
10 | MQIH25 | Bạc mini 3/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
11 | SILG25 | Bạc micro 2/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
12 | CPEG25 | Đồng 2/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
13 | MQCH25 | Đồng mini 3/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
14 | MHGH25 | Đồng micro 3/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
15 | PLEG25 | Bạch kim 2/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua
STT | Mã hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày thông báo đầu tiên | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
---|
1 | MPOH25 | Dầu cọ thô 3/25 | 28/02/2025 | Trước 15:00 ngày 12/02/2025 |
2 | ZFTH25 | Cao su TSR20 3/25 | 28/02/2025 | Trước 15:00 ngày 12/02/2025 |
3 | FEFG25 | Quặng sắt 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 12/02/2025 |
4 | KCEH25 | Cà phê Arabica 3/25 | 20/02/2025 | Trước 21:00 ngày 19/02/2025 |
5 | CTEH25 | Bông sợi 3/25 | 24/02/2025 | Trước 21:00 ngày 20/02/2025 |
6 | CCEH25 | Ca cao 3/25 | 24/02/2025 | Trước 21:00 ngày 20/02/2025 |
7 | ALIH25 | Nhôm COMEX 3/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
8 | SSRG25 | Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
9 | SSCG25 | Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
10 | LHCG25 | Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 2/25 | 28/02/2025 | Trước 21:00 ngày 21/02/2025 |
11 | LRCH25 | Cà phê Robusta 3/25 | 25/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
12 | MQIH25 | Bạc mini 3/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
13 | MQCH25 | Đồng mini 3/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |
14 | MHGH25 | Đồng micro 3/25 | 26/02/2025 | Trước 21:00 ngày 24/02/2025 |