Mua quyền chọn mua (Buying Calls) và bán quyền chọn bán (Selling Puts) là hai chiến lược phái sinh phổ biến trong thị trường tài chính, đặc biệt khi nhà đầu tư muốn tận dụng sự biến động giá của tài sản cơ sở. Cả hai chiến lược đều có những đặc điểm riêng biệt về lợi nhuận và rủi ro, phù hợp cho các kỳ vọng giá khác nhau.
Trong bảng so sánh dưới đây, chúng ta sẽ phân tích kỹ lưỡng các tiêu chí như lợi nhuận, rủi ro và thời gian để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn chiến lược hợp lý.
Tiêu chí | Mua quyền chọn mua (Buying Calls) | Bán quyền chọn bán (Selling Puts) |
Khái niệm | Cho phép người mua quyền mua tài sản cơ sở với giá cố định trước ngày đáo hạn. | Bán quyền chọn bán nghĩa là người bán sẽ có nghĩa vụ mua tài sản cơ sở với giá đã định trước nếu người mua thực hiện quyền bán. |
Chiến lược | Được sử dụng khi kỳ vọng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng. | Được sử dụng khi kỳ vọng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng hoặc không giảm. |
Lợi nhuận | Không giới hạn nếu giá tài sản cơ sở tăng mạnh. | Giới hạn ở mức premium nhận được từ việc bán quyền chọn. |
Rủi ro | Giới hạn ở mức premium đã trả. | Không giới hạn nếu giá tài sản giảm mạnh. |
Chi phí ban đầu | Phải trả premium để mua quyền chọn mua. | Không có chi phí ban đầu, vì bạn nhận premium khi bán quyền chọn bán. |
Lợi thế | Lợi nhuận không giới hạn nếu giá tài sản cơ sở tăng mạnh. | Nhận premium ngay lập tức và nếu giá tài sản không giảm mạnh, bạn giữ toàn bộ premium. |
Bất lợi | Mất premium đã trả nếu giá tài sản không tăng. | Rủi ro không giới hạn nếu giá tài sản giảm mạnh. |
Điểm hòa vốn (Break-even) | Giá thực hiện + Premium đã trả. | Giá thực hiện – Premium nhận được. |
Khi nào có lợi nhuận? | Khi giá tài sản cơ sở tăng vượt quá điểm hòa vốn. | Khi giá tài sản cơ sở không giảm quá điểm hòa vốn. |
Trạng thái thực hiện (ITM – In The Money) | Khi giá thị trường của tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện quyền chọn mua. | Khi giá thị trường của tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện quyền chọn bán. |
Trạng thái không thực hiện (OTM – Out Of The Money) | Khi giá thị trường của tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện quyền chọn mua. | Khi giá thị trường của tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện quyền chọn bán. |
Thời gian | Thời gian không có lợi cho người mua quyền chọn. | Thời gian có lợi cho người bán quyền chọn, vì giá trị quyền chọn giảm dần khi đến gần ngày đáo hạn. |
Biến động giá (Volatility) | Tăng biến động giá có lợi cho người mua quyền chọn. | Tăng biến động giá làm tăng giá trị quyền chọn bán, gây bất lợi cho người bán. |
Ví dụ thực tế | Ví dụ: Mua quyền chọn mua cổ phiếu với giá thực hiện $100 và trả $10 premium, nếu giá cổ phiếu tăng lên $120, bạn có lợi nhuận $10. | Ví dụ: Bán quyền chọn bán cổ phiếu với giá thực hiện $100 và nhận $10 premium, nếu giá cổ phiếu giữ trên $100, bạn giữ được toàn bộ premium. |
Kết luận
Qua bảng so sánh chi tiết của SACT, nhà đầu tư có thể thấy được mua quyền chọn mua (Buying Calls) mang lại cơ hội sinh lợi nhuận lớn nếu giá tài sản cơ sở tăng mạnh, trong khi bán quyền chọn bán (Selling Puts) lại tận dụng việc giá tài sản giữ ổn định hoặc tăng nhẹ để thu về lợi nhuận từ phí quyền chọn. Việc chọn chiến lược phụ thuộc hoàn toàn vào dự đoán của bạn về xu hướng giá và khả năng chịu rủi ro.