Trong thế giới tài chính, thuật ngữ “lãi suất” là một trong những khái niệm kinh tế học vĩ mô nền tảng nhất. Đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là trên thị trường hàng hóa phái sinh, việc hiểu rõ bản chất lãi suất là gì và vai trò của nó không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là chìa khóa để đưa ra các quyết định sáng suốt. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, các thuộc tính cốt lõi và phân tích những yếu tố chính ảnh hưởng đến lãi suất, từ đó làm rõ tác động của nó đến chiến lược đầu tư của bạn.
Lãi suất là gì?
Lãi suất (Interest Rate) về cơ bản là chi phí sử dụng vốn mà người vay phải trả cho người cho vay, được biểu thị dưới dạng một tỷ lệ phần trăm (%) trên tổng số vốn gốc trong một khoảng thời gian nhất định (thường tính theo năm). Đây là một loại giá cả đặc biệt, được hình thành dựa trên quyền sử dụng vốn chứ không phải giá trị của vốn đó.
Đối với bên đi vay (doanh nghiệp, cá nhân), lãi suất là một khoản chi phí. Ngược lại, đối với bên cho vay hoặc nhà đầu tư, đây chính là thước đo cho tính sinh lời nhận được khi tạm thời nhượng quyền sử dụng vốn của mình cho người khác. Mức lãi suất này không cố định mà luôn bao hàm một phần bù đắp cho các loại rủi ro có thể xảy ra, chẳng hạn như rủi ro tín dụng (khả năng người vay không trả được nợ) và rủi ro lạm phát (sự mất giá của đồng tiền).

Đặc điểm của lãi suất là gì?
Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần nắm vững các thuộc tính gốc hay đặc điểm cơ bản định hình nên khái niệm lãi suất:
- Là một tỷ lệ phần trăm (%): Không giống giá cả hàng hóa thông thường được biểu thị bằng một con số tuyệt đối, lãi suất luôn là một tỷ lệ tương đối, giúp chuẩn hóa chi phí vốn trên các quy mô và thời gian khác nhau.
- Là giá của quyền sử dụng vốn: Bản chất của lãi suất chính là cái giá phải trả để có được quyền sử dụng một lượng vốn không thuộc sở hữu của mình trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận.
- Luôn gắn liền với yếu tố thời gian: Lãi suất chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với một kỳ hạn cụ thể (ví dụ: 8%/năm, 1%/tháng). Yếu tố thời gian này chính là nền tảng cho sự ra đời của lãi suất kép, một công cụ gia tăng tài sản cực kỳ mạnh mẽ khi tiền lãi của các kỳ trước được cộng dồn vào vốn gốc để tiếp tục tính lãi cho các kỳ sau.
- Phản ánh mức độ rủi ro: Mức lãi suất cho vay luôn tỷ lệ thuận với mức độ rủi ro. Những khoản vay có độ rủi ro cao hơn sẽ phải chịu một mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho khả năng tổn thất mà bên cho vay có thể gánh chịu.
- Đại diện cho tính sinh lời: Từ góc độ của nhà đầu tư hoặc người gửi tiết kiệm, lãi suất là tỷ suất sinh lời trên khoản vốn đã bỏ ra.

Phân loại các loại lãi suất phổ biến
Trên thị trường tài chính, lãi suất được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để phục vụ các mục đích phân tích và ra quyết định khác nhau:
- Dựa vào giá trị thực:
- Lãi suất danh nghĩa (Nominal Interest Rate): Là mức lãi suất được công bố chính thức, thể hiện trên các hợp đồng tín dụng hoặc sổ tiết kiệm và chưa loại trừ đi tác động của lạm phát.
- Lãi suất thực (Real Interest Rate): Là lãi suất danh nghĩa sau khi đã điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi sức mua do lạm phát. Đây là thước đo chính xác hơn về lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được. Mối quan hệ này được thể hiện qua công thức Fisher: Lãi suất thực ≈ Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát.
- Dựa vào cách tính lãi:
- Lãi suất đơn (Simple Interest): Lãi chỉ được tính trên số vốn gốc ban đầu trong suốt kỳ hạn.
- Lãi suất kép (Compound Interest): Lãi được tính trên cả vốn gốc và phần lãi đã tích lũy từ các kỳ trước đó, tạo ra hiệu ứng “lãi mẹ đẻ lãi con”.
- Dựa vào tính linh hoạt:
- Lãi suất cố định (Fixed Interest Rate): Tỷ lệ lãi suất được giữ nguyên trong suốt thời hạn của khoản vay hoặc tiền gửi.
- Lãi suất thả nổi (Floating Interest Rate): Tỷ lệ lãi suất thay đổi định kỳ dựa trên một lãi suất tham chiếu trên thị trường.
Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến lãi suất
Lãi suất không tự nhiên sinh ra mà chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố trong nền kinh tế vĩ mô:
- Cung và cầu vốn: Đây là yếu tố cơ bản nhất. Khi nhu cầu vay vốn tăng cao hơn nguồn cung vốn có sẵn, lãi suất sẽ có xu hướng tăng và ngược lại.
- Tỷ lệ lạm phát: Lạm phát kỳ vọng tăng sẽ gây áp lực làm tăng lãi suất danh nghĩa, vì người cho vay sẽ yêu cầu một mức lãi suất cao hơn để bảo toàn giá trị thực của khoản lợi nhuận.
- Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương: Thông qua các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở, dự trữ bắt buộc và đặc biệt là điều chỉnh các mức lãi suất chủ chốt như lãi suất tái chiết khấu hay lãi suất cơ bản, Ngân hàng Nhà nước (hoặc các Ngân hàng Trung ương khác như Fed) có thể tác động trực tiếp đến mặt bằng lãi suất trên toàn thị trường.
- Sức khỏe nền kinh tế và rủi ro thị trường: Một nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ thường đi kèm với nhu cầu đầu tư cao, đẩy lãi suất tăng. Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, lãi suất có xu hướng giảm để kích thích kinh tế.

Vai trò của lãi suất
Đối với một nhà đầu tư giao dịch các sản phẩm như hợp đồng tương lai nông sản, kim loại hay năng lượng, việc theo dõi biến động lãi suất là vô cùng quan trọng:
- Tác động đến chi phí cơ hội: Khi lãi suất tăng cao, việc nắm giữ các tài sản không sinh lãi như vàng hay các loại hàng hóa khác sẽ trở nên “đắt đỏ” hơn về mặt chi phí cơ hội so với việc gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi suất an toàn.
- Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái: Một quốc gia tăng lãi suất thường sẽ thu hút dòng vốn ngoại tệ, làm cho đồng nội tệ tăng giá. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá của các mặt hàng được định giá bằng đồng tiền đó trên thị trường quốc tế.
- Là chỉ báo về sức khỏe kinh tế: Các quyết định tăng hay giảm lãi suất của Ngân hàng Trung ương là tín hiệu mạnh mẽ về triển vọng kinh tế. Một chu kỳ tăng lãi suất thường báo hiệu một nền kinh tế đang nóng lên, có thể làm tăng nhu cầu đối với các loại hàng hóa công nghiệp như đồng, dầu thô.
- Gia tăng giá trị thông tin với các loại lãi suất đặc thù: Nhà đầu tư chuyên nghiệp còn theo dõi các chỉ số hiếm hơn như lãi suất liên ngân hàng (lãi suất các ngân hàng vay mượn lẫn nhau). Sự biến động bất thường của loại lãi suất này có thể là dấu hiệu sớm cho thấy những căng thẳng về thanh khoản trong hệ thống tài chính, một tín hiệu rủi ro quan trọng. Trong một số bối cảnh kinh tế đặc biệt, khái niệm lãi suất âm cũng xuất hiện, phản ánh một tình trạng suy thoái sâu và các biện pháp kích thích kinh tế phi truyền thống.
Kết luận
Lãi suất không chỉ là một con số trong các báo cáo tài chính mà là một biến số kinh tế có sức ảnh hưởng sâu rộng, tác động đến mọi quyết định từ tiết kiệm của một cá nhân đến chiến lược đầu tư của một doanh nghiệp. Việc theo dõi chặt chẽ các quyết định lãi suất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hay Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và hiểu được các yếu tố đằng sau những thay đổi đó là một phần không thể thiếu trong bộ công cụ phân tích và quản trị rủi ro của mỗi nhà đầu tư.
Hy vọng bài viết của Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á đã giúp quý độc giả không chỉ hiểu rõ lãi suất là gì mà còn nhận thức được tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng một chiến lược giao dịch hàng hóa phái sinh hiệu quả. Chúng tôi cùng đội ngũ SACT cùng nhau phát triển ứng dụng đầu tư SACT TradingPro hiện đại đã có mặt tại Android và IOS.