Logo SACT

(094) 543 5430
support@hanghoaphaisinh.com

CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

CHÌ LME


ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG

Hàng hóa giao dịch Chì LME
Mã hàng hóa LEDZ / PBD
Độ lớn hợp đồng 25 tấn / lot (± 2%)
Đơn vị yết giá USD / tấn
Loại hợp đồng 3 tháng (3-month)
Kỳ hạn hợp đồng Niêm yết hằng ngày
Thời gian giao dịch Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
Bước giá 0.50 USD / tấn
Ngày đáo hạn 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết
Ngày giao dịch cuối cùng Ngày giao dịch liền trước ngày đáo hạn
Ký quỹ Theo quy định của MXV từng thời điểm.
Giới hạn vị thế Theo quy định của MXV từng thời điểm.
Biên độ giá 15% giá đóng cửa
Phương thức thanh toán Giao nhận vật chất
Tiêu chuẩn chất lượng Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới

TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG

  • Theo quy định của sản phẩm Chì giao dịch trên Sở giao dịch Kim loại London (LME).1. Chì tinh chế có độ tinh khiết tối thiểu 99,970% phải đáp ứng được một trong 3 tiêu chuẩn dưới đây:a. Tiêu chuẩn BS EN 12659:1999 dành cho “Chì và Hợp kim chì – Chì”: Số vật liệu PB970R, PB985R và PB990Rb. Tiêu chuẩn GB/T 469/2013 dành cho “Chì thỏi”: 99.970%, 99.985%, 99.990% và 99.994%

    c. Tiêu chuẩn ASTM B29-03 (2014) dành cho “Chì tinh luyện”: 99.97% và 99.995%.

    2. Chì được giao dưới hình dạng thỏi, mỗi thỏi có trọng lượng không quá 55kg.

    3. Chì được giao theo hợp đồng phải đến từ các doanh nghiệp theo danh sách LME phê duyệt.

     

    Tiêu chuẩn BS EN 12659:1999 – dành cho “Chì và Hợp kim chì”

     

    Nguyên tố Thành phần %
    Chì 99.970 đối với

    PB970R

    99.985 đối với

    PB985R

    99.990 đối với

    PB990R

    Tối thiểu
    Bạc 0.0050 0.0025 0.0015 Tối đa
    Asen 0.0010 0.0005 0.0005
    Bitmut 0.030 0.0150 0.0100
    Cadimi 0.0010 0.0002 0.0002
    Đồng 0.0030 0.0010 0.0005
    Niken 0.0010 0.0005 0.0002
    Antimon 0.0010 0.0005 0.0005
    Thiếc 0.0010 0.0005 0.0005
    Kẽm 0.0005 0.0002 0.0002
    Tổng cộng 0.030 0.015 0.010

     

    Tiêu chuẩn GB/T 469-2013 – dành cho “Chì thỏi”

     

    Nguyên tố Thành phần %
    Chì 99.970 đối với Pb99.970 99.985 đối với Pb99.985 99.990 đối với Pb99.990 99.994 đối với Pb99.994 Tối thiểu
    Bạc 0.0050 0.0025 0.0015 0.0008 Tối đa
    Asen 0.0010 0.0005 0.0005 0.0005
    Bitmut 0.030 0.0150 0.0100 0.004
    Cadimi 0.0010 0.0002 0.0002 0.0002
    Đồng 0.0030 0.0010 0.0005 0.001
    Sắt 0.0020 0.0010 0.0010 0.0005
    Niken 0.0010 0.0005 0.0002 0.0002
    Antimon 0.0010 0.0005 0.0005 0.0007
    Thiếc 0.0010 0.0005 0.0005 0.0005
    Kẽm 0.0005 0.0002 0.0002 0.0004
    Tổng cộng 0.030 0.015 0.010 0.006

     

    Tiêu chuẩn ASTM B29-03 (2014) dành cho “Chì tinh luyện”

     

    Nguyên tố Thành phần %
    Chì 99.97 đối với

    UNS No.L50021

    99.995 UNS No.L50006 Tối thiểu
    Chì nguyên chất Ít Bitmut

    Ít bạc

    Chì nguyên chất

    Tối đa
    Bạc 0.0075 0.0010
    Nhôm 0.0005
    Asen 0.0005 0.0005
    Bitmut 0.025 0.0015
    Cadimi 0.0005
    Đồng 0.0010 0.0010
    Sắt 0.001 0.0002
    Niken 0.0002 0.0002
    Lưu huỳnh 0.001
    Antimon 0.0005 0.0005
    Selen 0.0005
    Thiếc 0.0005 0.0005
    Telu 0.0002 0.0001
    Kẽm 0.001 0.0005

    SACT Kính chúc nhà đầu tư thành công!

Viết một bình luận

Liên hệ

Công ty CP Giao dịch Hàng hoá Đông Nam Á (SACT)

Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV)

Trụ sở chính: CT36A, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

Chi nhánh HN1: 25 Sunrise B , The Manor Central Park, Hoàng Mai, Hà Nội

024-7304-8884

support@hanghoaphaisinh.com