Hàng hóa cao su là mặt hàng thu hút rất nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư nhóm nguyên liệu công nghiệp trên thị trường giao dịch hàng hóa. Bài viết này của SACT sẽ giúp nhà đầu tư tìm hiểu kỹ hơn về hai hợp đồng tương lai cao su là TSR20 (Mã hàng: ZFT) và RSS3 (TRU).
Giá trị của hàng hóa cao su
Cao su là một trong những nguyên liệu công nghiệp quan trọng được lấy từ mủ của cây cao su. Việc thu hoạch mủ cao su thường được thực hiện bằng phương pháp cạo mủ. Quá trình này đòi hỏi sự tinh tế và kỹ năng tốt của người thực hiện.
Cao su đã được sử dụng từ rất lâu đời. Nhiều chứng cứ cho thấy cao su đã được sử dụng cách đây ba triệu năm. Cây cao su được trồng tại các rừng mưa nhiệt đới ở Brazil. Dân bản địa đã sử dụng cao su để tạo ra những quả bóng nảy, keo dán, dép cao su rất lâu về trước. Chứng tỏ sự phát triển và ứng dụng hàng hóa cao su đã tồn tại từ rất lâu đời.
Đến năm 1876, khi Henry Wickham nhập lậu 70000 cây cao su từ Brazil về Anh thì cao su mới được biết đến rộng rãi và được ứng dụng nhiều hơn trong cuộc sống. Những cây cao su này giúp Anh trở thành quốc gia sản xuất cao su hàng đầu thế giới trong những năm tiếp theo.
Từ đó, hàng hóa cao su trở thành một loại nguyên liệu quan trọng hàng đầu nhờ những ứng dụng của nó và sức mạnh thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Ưu và nhược điểm của cao su
Ưu điểm
- Độ đàn hồi cao: Đây là đặc tính nổi trội nhất của hàng hóa cao su giúp nó được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày.
- Độ bền cao vượt trội: Nệm cao su, gối cao su là những điển hình cho độ bền cao lên đến 10-20 năm của cao su.
- Kháng khuẩn: Tính kháng khuẩn ở cao su tự nhiên cũng khá là tốt, chúng có thể hạn chế và ngăn chặn bụi bẩn, các loại vi khuẩn vi trùng xâm nhập.
- Thân thiện với môi trường: Giúp giảm lượng rác gây hiệu ứng nhà kính. Với tỉ lệ tái chế cao, cao su có thể linh hoạt theo mục đích sử dụng và tự phân huỷ, giúp bảo vệ môi trường.
Nhược điểm
- Giá thành cao: hàng hóa cao su thiên nhiên có giá thành cao hơn các loại nguyên liệu công nghiệp khác. Một phần là do sản lượng mủ cao su thiên nhiên ngày càng khan hiếm. Quy trình sản xuất cũng phức tạp, đòi hỏi nhiều công sức.
- Mùi khó chịu: Cao su thiên nhiên mới mua có mùi rất đặc trưng, dễ gây ra khó chịu cho người dùng. Dù cao su thiên nhiên được trải qua quá trình sản xuất và xử lý nhưng không hoàn toàn khắc phục. Tuy nhiên sau một thời gian sử dụng, mùi này sẽ dần biến mất.
- Dễ bị ô-xy hóa và phản ứng với hóa chất: Cao su thiên nhiên dễ phản ứng với hóa chất và dung môi hơn so với chất liệu nhân tạo. Nó dễ bị oxy hóa hơn bởi các tác động vật lý như nhiệt độ, ánh sáng cùng các chất như đồng, cobalt, sắt, muối,… có trong môi trường.
Phân loại hàng hóa cao su
Có 2 loại chính là cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp.
Cao su thiên nhiên
Cao su thiên nhiên là loại cao su được sản xuất từ mủ cây cao su và không chứa bất kỳ chất phụ gia nào khác.Tính đàn hồi của cao su thiên nhiên rất tốt và trở về hình dạng ban đầu chỉ trong vòng 5-10 giây. Hàng hóa cao su thiên nhiên có độ bền cao hơn so với cao su tổng hợp, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống mài mòn tốt. Loại cao su này được ứng dụng sản xuất các sản phẩm như lốp xe, giày dép, dụng cụ thể thao và các sản phẩm cao su khác\
Cao su tổng hợp
Cao su tổng hợp là loại cao su được chế tạo từ polyurethane với cấu trúc bọt khí hở. Cao su tổng hợp có tính đàn hồi kém hơn và trở về hình dạng chậm hơn so với cao su tự nhiên. Loại cao su này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao su cần độ chính xác cao như dây đai, dây curoa, phớt máy móc, ống dẫn nước, và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá hàng hóa cao su
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá hàng hóa cao su:
- Khí hậu, thời tiết, kinh tế, chính trị – xã hội
- Tình hình cung cầu và tích trữ cao su: tình hình cung cầu và tích trữ cao su là một trong những yếu tố cơ bản gây nên sự ảnh hưởng giá cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp tại thị trường quốc tế.
- Giá dầu thô: giá dầu thô tăng cao khiến giá cao su tổng hợp đắt hơn cao su tự nhiên, khiến các nhà sản xuất giảm tiêu thụ cao su tổng hợp, thay vào đó là sử dụng nhiều cao su tự nhiên hơn. Các thông tin về chính trị hay chính sách khai thác dầu mỏ của khối OPEC cũng có thể ảnh hưởng đến giá cao su tổng hợp.
- Tình hình dự trữ cao su thay đổi cho thấy sự khan hiếm của nguồn cung cao su trên thị trường. Nếu nguồn cung cao su trở nên hạn hẹp thì giá cao su sẽ được đẩy lên và ngược lại.
- Tỷ giá tiền tệ tại các nước tiêu thụ cao su lớn trên thế giới cũng là một trong những nguyên nhân gây ảnh hưởng đến giá cao su.
- Nhu cầu sử dụng ô-tô: Ngành sản xuất ô tô có nhu cầu sử dụng đến 75% lượng cao su trên thế giới. Các nhà sản xuất ô tô cũng sử dụng cao su cho việc sản xuất các bộ phận khác như túi khí, thảm… Do đó nhu cầu sử dụng ô-tô là yếu tố quan trọng ảnh hưởng tới giá cao su.
Đầu tư hàng hóa cao su trên thị trường hàng hóa
Lý do nên đầu tư hàng hóa cao su
Đối với nhà đầu tư:
- Có thể chọn tỷ lệ đòn bẩy phù hợp với rủi ro và mở vị thế trên một khoản ký quỹ ban đầu nhỏ hơn giá trị hợp đồng. Đầu tư hàng hóa cao su không cần phải bỏ ra số vốn quá lớn.
- Giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư để có thể hạn chế rủi ro.
Đối với các đối tượng sản xuất và kinh doanh cao su:
- Giảm thiểu rủi ro cho nông dân và doanh nghiệp sản xuất cao su trong điều kiện bất ổn về giá.
- Đảm bảo hơn về đầu ra cho cao su.
Đặc tả hợp đồng tương lai cao su TSR20
Sau đây là bảng đặc tả hợp đồng giao dịch cao su TSR20 trên sàn giao dịch Singapore.
Tên hợp đồng | Cao su TSR20 |
---|---|
Ký hiệu | TSR/SGX |
Đơn vị giao dịch | USD/tấn |
Kích thước | 20 tấn |
Phương thức thanh toán | Tiền mặt |
Định kỳ giao dịch | Hàng tháng (ví dụ: tháng 1, tháng 2, tháng 3, …) |
Thời hạn hợp đồng | Tháng hiện tại và các tháng kế tiếp (ví dụ: tháng 1 năm sau, tháng 2 năm sau, …) |
Điểm giao dịch | Sàn giao dịch Singapore (Singapore Exchange – SGX) |
Quy định giao dịch | Hợp đồng có quy định về phương thức giao dịch, ngày đáo hạn, điểm giao hàng và các quy tắc liên quan khác |
Giới hạn giao dịch | Có thể áp dụng giới hạn giao dịch hàng ngày hoặc giới hạn giao dịch theo vị thế tối đa cho từng nhà đầu tư |
Chênh lệch giá (Spread) | Được xác định bởi sự khác biệt giữa giá mua (bid) và giá bán (ask) trên sàn giao dịch |
Phí giao dịch | Mức phí giao dịch áp dụng cho việc mua và bán hợp đồng cao su TSR20 trên sàn giao dịch |
Đặc tả hợp đồng tương lai cao su RSS3
Sau đây là bảng đặc tả hợp đồng giao dịch đầu tư cao su RSS3 trên sàn giao dịch hàng hóa phái sinh Thượng Hải (Shanghai Futures Exchange – SHFE).
Tên hợp đồng | Cao su RSS3 |
---|---|
Ký hiệu | RU |
Đơn vị giao dịch | RMB/tấn |
Kích thước hợp đồng | 10 tấn |
Phương thức thanh toán | Tiền mặt |
Bước giá | 5 RMB/tấn |
Định kỳ giao dịch | Hàng tháng (ví dụ: tháng 1, tháng 2, tháng 3, …) |
Thời hạn hợp đồng | Tháng hiện tại và các tháng kế tiếp (ví dụ: tháng 1 năm sau, tháng 2 năm sau, …) |
Điểm giao dịch | Sàn giao dịch hàng hóa phái sinh Thượng Hải (Shanghai Futures Exchange – SHFE) |
Quy định giao dịch | Hợp đồng có quy định về phương thức giao dịch, ngày đáo hạn, điểm giao hàng, và các quy tắc liên quan khác |
Giới hạn giao dịch | Có thể áp dụng giới hạn giao dịch hàng ngày hoặc giới hạn giao dịch theo vị thế tối đa cho từng nhà đầu tư |
Chênh lệch giá (Spread) | Được xác định bởi sự khác biệt giữa giá mua (bid) và giá bán (ask) trên sàn giao dịch |
Phí giao dịch | Mức phí giao dịch áp dụng cho việc mua và bán hợp đồng cao su RSS3 trên sàn giao dịch |
Kết luận
Trên đây là những thông tin cơ bản cần biết về hàng hóa cao su cũng như hai loại hợp đồng tương lai cao su điển hình. Để cập nhật thêm kiến thức về phân tích đầu tư các mặt hàng nguyên liệu công nghiệp khác, hãy liên hệ với Cổ phần giao dịch hàng hóa Đông Nam Á (SACT) qua hotline (094) 543 5430!
Xem thêm: